Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.03
1.03
-0.75
0.79
0.79
O
2.75
0.81
0.81
U
2.75
0.99
0.99
1
4.60
4.60
X
3.75
3.75
2
1.57
1.57
Hiệp 1
+0.25
1.02
1.02
-0.25
0.80
0.80
O
0.5
0.29
0.29
U
0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Tartu JK Maag Tammeka
Phút
Nomme JK Kalju
Ahmed Adebayo 1 - 0
14'
22'
1 - 1 Alex Tamm
Kiến tạo: Guilherme Carvalho
Kiến tạo: Guilherme Carvalho
25'
1 - 2 Ivans Patrikejevs
Kiến tạo: Daniil Tarassenkov
Kiến tạo: Daniil Tarassenkov
44'
1 - 3 Guilherme Carvalho
Laurits Ounpuu
49'
66'
Marlone Foubert-Jacquemin
Tristan Koskor 2 - 3
67'
68'
Aleksandr Nikolajev
Ra sân: Guilherme Carvalho
Ra sân: Guilherme Carvalho
74'
Ivans Patrikejevs
Reio Laabus
Ra sân: Rasmus Kallas
Ra sân: Rasmus Kallas
84'
90'
Mihhail Orlov
Ra sân: Ivans Patrikejevs
Ra sân: Ivans Patrikejevs
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tartu JK Maag Tammeka
Nomme JK Kalju
6
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
23
Tổng cú sút
17
10
Sút trúng cầu môn
7
13
Sút ra ngoài
10
52%
Kiểm soát bóng
48%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
104
Pha tấn công
93
74
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Tartu JK Maag Tammeka
4-2-3-1
Nomme JK Kalju
4-2-2-2
94
Aland
19
Miil
4
Tammik
28
Kallas
2
Ounpuu
22
Lang
24
Pedmanson
14
Tanimowo
12
Koskor
23
Veelma
9
Adebayo
69
Pavlov
78
Mashchenko
50
Podholjuzin
47
Foubert-Jacquemi...
79
Marin
26
Siht
70
Alidor
29
Patrikejevs
7
Tarassenkov
87
Carvalho
24
Tamm
Đội hình dự bị
Tartu JK Maag Tammeka
Kevin Burov
11
Akaki Gvineria
16
Carl Kiidjarv
77
Reio Laabus
13
Robin Muur
20
Priit Peedo
50
Mihkel Sepp
66
Marius Vister
5
Nomme JK Kalju
8
Koki Hayashi
10
Nikita Ivanov
94
Ramaz Kardava
9
Lucas Serravalle
22
Aleksandr Nikolajev
11
Mihhail Orlov
17
Kaspar Paur
1
Henri Perk
2
Artur Sarnin
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
3
2
Bàn thua
1
6.67
Phạt góc
5.33
1.67
Thẻ vàng
1.67
8
Sút trúng cầu môn
8
43.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tartu JK Maag Tammeka (35trận)
Chủ
Khách
Nomme JK Kalju (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
12
4
HT-H/FT-T
3
1
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
3
3
4
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
0
3
HT-B/FT-B
5
3
2
6