Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.05
1.05
+1.25
0.83
0.83
O
2.75
1.05
1.05
U
2.75
0.83
0.83
1
1.45
1.45
X
4.20
4.20
2
5.80
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.83
0.83
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Tây Ban Nha
Phút
Ba Lan
Alvaro Morata 1 - 0
Kiến tạo: Gerard Moreno Balaguero
Kiến tạo: Gerard Moreno Balaguero
25'
36'
Mateusz Klich
54'
1 - 1 Robert Lewandowski
Kiến tạo: Kamil Jozwiak
Kiến tạo: Kamil Jozwiak
55'
Kacper Kozlowski
Ra sân: Mateusz Klich
Ra sân: Mateusz Klich
57'
Jakub Moder
59'
Kamil Jozwiak
Ferran Torres
Ra sân: Dani Olmo
Ra sân: Dani Olmo
61'
Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
68'
Fabian Ruiz Pena
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
Ra sân: Gerard Moreno Balaguero
68'
68'
Przemyslaw Frankowski
Ra sân: Karol Swiderski
Ra sân: Karol Swiderski
Pau Torres
81'
85'
Karol Linetty
Ra sân: Jakub Moder
Ra sân: Jakub Moder
85'
Pawel Dawidowicz
Ra sân: Jan Bednarek
Ra sân: Jan Bednarek
Mikel Oyarzabal
Ra sân: Alvaro Morata
Ra sân: Alvaro Morata
87'
Rodrigo Hernandez
90'
90'
Robert Lewandowski
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tây Ban Nha
Ba Lan
7
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
4
12
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
3
26
Sút Phạt
22
76%
Kiểm soát bóng
24%
78%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
22%
707
Số đường chuyền
219
88%
Chuyền chính xác
59%
16
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
2
25
Đánh đầu
25
13
Đánh đầu thành công
12
1
Cứu thua
1
8
Rê bóng thành công
22
4
Substitution
4
4
Đánh chặn
8
24
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
2
8
Cản phá thành công
22
7
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
1
165
Pha tấn công
77
84
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Tây Ban Nha
4-3-3
Ba Lan
3-4-2-1
23
Simón
18
Ramos
4
Torres
24
Laporte
6
Moreno
26
Lopez
16
Hernandez
8
Koke
19
Olmo
7
Morata
9
Balaguero
1
Szczesny
18
Bereszynski
15
Glik
5
Bednarek
21
Jozwiak
16
Moder
14
Klich
26
Puchacz
11
Swiderski
20
Zielinski
9
Lewandowski
Đội hình dự bị
Tây Ban Nha
David De Gea Quintana
1
Pablo Sarabia Garcia
22
Adama Traore Diarra
20
Jose Luis Gaya Pena
14
Robert Sanchez
13
Thiago Alcantara do Nascimento
10
Garcia Erick
12
Caesar Azpilicueta
2
Ferran Torres
11
Fabian Ruiz Pena
17
Mikel Oyarzabal
21
Diego Javier Llorente Rios
3
Ba Lan
19
Przemyslaw Frankowski
3
Pawel Dawidowicz
17
Przemyslaw Placheta
4
Tomasz Kedziora
25
Michal Helik
23
Dawid Kownacki
12
Lukasz Skorupski
13
Maciej Rybus
22
Lukasz Fabianski
8
Karol Linetty
24
Jakub Swierczok
6
Kacper Kozlowski
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
2.33
4.33
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
2
8
Sút trúng cầu môn
4
53.67%
Kiểm soát bóng
41.33%
10
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tây Ban Nha (4trận)
Chủ
Khách
Ba Lan (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
1
1