Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.49
2.49
X
3.20
3.20
2
2.73
2.73
Hiệp 1
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Tây Ban Nha
Phút
Đức
37'
Thilo Kehrer
40'
Antonio Rudiger Goal cancelled
Sergi Busquets Burgos
44'
Alvaro Morata
Ra sân: Ferran Torres
Ra sân: Ferran Torres
54'
58'
Leon Goretzka
60'
Joshua Kimmich
Alvaro Morata 1 - 0
Kiến tạo: Jordi Alba Ramos
Kiến tạo: Jordi Alba Ramos
62'
Nico Williams
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
66'
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Ra sân: Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Marco Asensio Willemsen
66'
70'
Lukas Klostermann
Ra sân: Thilo Kehrer
Ra sân: Thilo Kehrer
70'
Niclas Fullkrug
Ra sân: Thomas Muller
Ra sân: Thomas Muller
70'
Leroy Sane
Ra sân: Ilkay Gundogan
Ra sân: Ilkay Gundogan
Alejandro Balde
Ra sân: Jordi Alba Ramos
Ra sân: Jordi Alba Ramos
82'
83'
1 - 1 Niclas Fullkrug
Kiến tạo: Jamal Musiala
Kiến tạo: Jamal Musiala
85'
Jonas Hofmann
Ra sân: Serge Gnabry
Ra sân: Serge Gnabry
87'
Nico Schlotterbeck
Ra sân: David Raum
Ra sân: David Raum
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tây Ban Nha
Đức
6
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
3
16
Sút Phạt
15
64%
Kiểm soát bóng
36%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
637
Số đường chuyền
345
86%
Chuyền chính xác
79%
13
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
5
17
Đánh đầu
15
10
Đánh đầu thành công
6
3
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
29
4
Substitution
5
3
Đánh chặn
8
23
Ném biên
15
18
Cản phá thành công
29
7
Thử thách
12
1
Kiến tạo thành bàn
1
99
Pha tấn công
88
38
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Tây Ban Nha
4-3-3
Đức
4-2-3-1
23
Simón
18
Ramos
24
Laporte
16
Hernandez
20
Ramos
26
Lopez
5
Burgos
9
Gaviria
21
Olmo
10
Willemsen
11
Torres
1
Neuer
5
Kehrer
15
Sule
2
Rudiger
3
Raum
6
Kimmich
8
Goretzka
10
Gnabry
21
Gundogan
14
Musiala
13
Muller
Đội hình dự bị
Tây Ban Nha
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
8
Alvaro Morata
7
Nico Williams
12
Alejandro Balde
14
Caesar Azpilicueta
2
Pablo Sarabia Garcia
22
Marcos Llorente Moreno
6
David Raya
13
Carlos Soler Barragan
19
Pau Torres
4
Robert Sanchez
1
Garcia Erick
3
Anssumane Fati
25
Hugo Guillamon
15
Yeremi Pino
17
Đức
9
Niclas Fullkrug
18
Jonas Hofmann
16
Lukas Klostermann
19
Leroy Sane
23
Nico Schlotterbeck
12
Kevin Trapp
11
Mario Gotze
22
Marc-Andre ter Stegen
4
Matthias Ginter
20
Christian Gunter
17
Julian Brandt
7
Kai Havertz
25
Armel Bella-Kotchap
24
Karim Adeyemi
26
Youssoufa Moukoko
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.67
0.67
Bàn thua
1
7.33
Phạt góc
6
2.67
Thẻ vàng
4
6.33
Sút trúng cầu môn
6.33
57%
Kiểm soát bóng
56%
10.67
Phạm lỗi
16
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tây Ban Nha (22trận)
Chủ
Khách
Đức (22trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
1
5
2
HT-H/FT-T
6
0
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
0
4
3
1