Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.85
0.85
+1.25
1.03
1.03
O
2.5
0.80
0.80
U
2.5
1.08
1.08
1
1.39
1.39
X
4.40
4.40
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.90
0.90
+0.5
0.98
0.98
O
1
0.83
0.83
U
1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Tây Ban Nha
Phút
Thụy Điển
55'
Mikael Lustig
Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Alvaro Morata
Ra sân: Alvaro Morata
66'
Thiago Alcantara do Nascimento
Ra sân: Rodrigo Hernandez
Ra sân: Rodrigo Hernandez
66'
69'
Viktor Claesson
Ra sân: Alexander Isak
Ra sân: Alexander Isak
69'
Robin Quaison
Ra sân: Marcus Berg
Ra sân: Marcus Berg
Mikel Oyarzabal
Ra sân: Ferran Torres
Ra sân: Ferran Torres
74'
Gerard Moreno Balaguero
Ra sân: Dani Olmo
Ra sân: Dani Olmo
74'
75'
Emil Henry Kristoffer Krafth
Ra sân: Mikael Lustig
Ra sân: Mikael Lustig
84'
Pierre Bengtsson
Ra sân: Emil Forsberg
Ra sân: Emil Forsberg
84'
Jens Cajuste
Ra sân: Kristoffer Olsson
Ra sân: Kristoffer Olsson
Fabian Ruiz Pena
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Ra sân: Jorge Resurreccion Merodio, Koke
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tây Ban Nha
Thụy Điển
6
Phạt góc
1
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
4
5
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
1
17
Sút Phạt
10
85%
Kiểm soát bóng
15%
84%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
16%
917
Số đường chuyền
161
91%
Chuyền chính xác
55%
7
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
30
Đánh đầu
30
17
Đánh đầu thành công
13
0
Cứu thua
5
11
Rê bóng thành công
7
5
Substitution
5
8
Đánh chặn
4
17
Ném biên
16
11
Cản phá thành công
7
3
Thử thách
23
182
Pha tấn công
52
114
Tấn công nguy hiểm
14
Đội hình xuất phát
Tây Ban Nha
4-3-3
Thụy Điển
4-4-2
23
Simón
18
Ramos
4
Torres
24
Laporte
6
Moreno
26
Lopez
16
Hernandez
8
Koke
19
Olmo
7
Morata
11
Torres
1
Olsen
2
Lustig
3
Nilsson-Lindelof
24
Danielsson
6
Augustinsson
7
Larsson
20
Olsson
8
Ekdal
10
Forsberg
9
Berg
11
Isak
Đội hình dự bị
Tây Ban Nha
Gerard Moreno Balaguero
9
Fabian Ruiz Pena
17
Mikel Oyarzabal
21
Diego Javier Llorente Rios
3
Pablo Sarabia Garcia
22
Adama Traore Diarra
20
David De Gea Quintana
1
Jose Luis Gaya Pena
14
Robert Sanchez
13
Thiago Alcantara do Nascimento
10
Caesar Azpilicueta
2
Garcia Erick
12
Thụy Điển
17
Viktor Claesson
14
Filip Helander
22
Robin Quaison
16
Emil Henry Kristoffer Krafth
5
Pierre Bengtsson
25
Jordan Larsson
15
Ken Sema
13
Gustav Svensson
26
Jens Cajuste
18
Pontus Jansson
12
Karl Johan Johnsson
23
Kristoffer Nordfeldt
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.33
7.33
Phạt góc
10.33
2.67
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
10
57%
Kiểm soát bóng
65.67%
10.67
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tây Ban Nha (2trận)
Chủ
Khách
Thụy Điển (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
0