Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.08
1.08
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
1.98
1.98
X
3.55
3.55
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.74
0.74
O
1
0.95
0.95
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
Lokomotiv Moscow
Anton Shvets
2'
10'
0 - 1 Rifat Zhemaletdinov
Kiến tạo: Wilson Isidor
Kiến tạo: Wilson Isidor
13'
Jan Kuchta
Alexander Troshechkin 1 - 1
Kiến tạo: Daniil Utkin
Kiến tạo: Daniil Utkin
20'
27'
Gyrano Kerk
37'
Rifat Zhemaletdinov
Artem Timofeev
39'
Daniil Utkin 2 - 1
45'
45'
Mark Mampassi
45'
Dmitriy Barinov
Igor Konovalov
Ra sân: Anton Shvets
Ra sân: Anton Shvets
46'
46'
Nayair Tiknizyan
Ra sân: Maciej Rybus
Ra sân: Maciej Rybus
47'
Daniil Khudyakov
54'
2 - 2 Wilson Isidor
Kiến tạo: Jan Kuchta
Kiến tạo: Jan Kuchta
Igor Konovalov
58'
63'
2 - 3 Jan Kuchta
Kiến tạo: Rifat Zhemaletdinov
Kiến tạo: Rifat Zhemaletdinov
Artem Arkhipov
Ra sân: Artem Timofeev
Ra sân: Artem Timofeev
67'
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Evgeny Kharin
Ra sân: Evgeny Kharin
68'
Mohamed Konate
Ra sân: Daniil Utkin
Ra sân: Daniil Utkin
84'
Idris Ibragimovich Umaev
Ra sân: Bernard Berisha
Ra sân: Bernard Berisha
84'
90'
Dmitri Rybchinskiy
Ra sân: Gyrano Kerk
Ra sân: Gyrano Kerk
90'
Konstantin Maradishvili
Ra sân: Jan Kuchta
Ra sân: Jan Kuchta
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
Lokomotiv Moscow
7
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
6
22
Tổng cú sút
10
9
Sút trúng cầu môn
7
10
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
2
17
Sút Phạt
26
54%
Kiểm soát bóng
46%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
411
Số đường chuyền
361
20
Phạm lỗi
14
7
Việt vị
2
7
Đánh đầu thành công
14
4
Cứu thua
7
23
Rê bóng thành công
15
11
Đánh chặn
6
21
Cản phá thành công
14
12
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
3
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
4-2-3-1
Lokomotiv Moscow
4-2-3-1
33
Gudiev
8
Bogosavac
5
Lystsov
15
Semenov
4
Todorovic
23
Shvets
94
Timofeev
7
Berisha
47
Utkin
59
Kharin
25
Troshechkin
53
Khudyakov
2
Zhivoglyadov
16
Jedvaj
18
Mampassi
31
Rybus
6
Barinov
75
Babkin
7
Kerk
17
Zhemaletdinov
19
Isidor
9
Kuchta
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Vladislav Karapuzov
77
Aleksandr Putsko
55
Abubakar Inalkaev
92
Idris Ibragimovich Umaev
9
Turpal-Ali Ibishev
79
Artem Arkhipov
68
Senin Sebai
18
Lechii Sadulaev
17
Igor Konovalov
11
Mohamed Konate
13
khalid Kadyrov
10
Giorgi Shelia
88
Lokomotiv Moscow
5
Konstantin Maradishvili
73
Maksim Petrov
71
Nayair Tiknizyan
93
Artem Karpukas
24
Maksim Nenakhov
94
Dmitri Rybchinskiy
1
Guilherme Alvin Marinato
49
Grigoriy Borisenko
81
Nikita Khlynov
60
Andrey Savin
74
Artur Chernyy
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
5.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
5
Sút trúng cầu môn
4.67
58%
Kiểm soát bóng
47.67%
9.67
Phạm lỗi
8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (17trận)
Chủ
Khách
Lokomotiv Moscow (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
0
HT-H/FT-T
0
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
1
0
1
3