Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.86
0.86
1
2.04
2.04
X
3.30
3.30
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
1
1.08
1.08
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
Rubin Kazan
Daniil Utkin 1 - 0
3'
Artem Timofeev
21'
43'
Ilya Samoshnikov
46'
Georgi Zotov
Ra sân: Ilya Samoshnikov
Ra sân: Ilya Samoshnikov
50'
1 - 1 Vitali Lisakovich
Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
Kiến tạo: Khvicha Kvaratskhelia
51'
Filip Uremovic
Vladislav Karapuzov
Ra sân: Evgeny Kharin
Ra sân: Evgeny Kharin
55'
Senin Sebai
Ra sân: Mohamed Konate
Ra sân: Mohamed Konate
55'
Senin Sebai
63'
71'
Soltmurad Bakaev
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
Ra sân: Khvicha Kvaratskhelia
Idris Ibragimovich Umaev
Ra sân: Bernard Berisha
Ra sân: Bernard Berisha
77'
85'
Silvije Begic
Artem Arkhipov
88'
Artem Arkhipov
Ra sân: Senin Sebai
Ra sân: Senin Sebai
88'
Anton Shvets
Ra sân: Daniil Utkin
Ra sân: Daniil Utkin
88'
90'
1 - 2 Anders Dreyer
Kiến tạo: Vitali Lisakovich
Kiến tạo: Vitali Lisakovich
90'
German Onugkha
Ra sân: Vitali Lisakovich
Ra sân: Vitali Lisakovich
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
Rubin Kazan
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
3
14
Sút Phạt
16
47%
Kiểm soát bóng
53%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
389
Số đường chuyền
443
68%
Chuyền chính xác
70%
15
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
2
31
Đánh đầu
31
18
Đánh đầu thành công
13
1
Cứu thua
7
9
Rê bóng thành công
12
10
Đánh chặn
10
29
Ném biên
25
1
Dội cột/xà
0
9
Cản phá thành công
12
13
Thử thách
15
0
Kiến tạo thành bàn
2
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
4-2-3-1
Rubin Kazan
4-5-1
88
Shelia
8
Bogosavac
20
Nizic
96
Bystrov
4
Todorovic
11
Konovalov
94
Timofeev
7
Berisha
47
Utkin
59
Kharin
13
Konate
22
Dyupin
77
Samoshnikov
4
Begic
3
Talbi
8
Lomovitskiy
11
Dreyer
23
Zuev
5
Uremovic
99
Haksabanovic
21
Kvaratskhelia
44
Lisakovich
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Anton Shvets
23
Vladislav Karapuzov
77
Alexander Melikhov
42
Aleksandr Putsko
55
Vitaly Lystsov
5
Abubakar Kadyrov
95
Abubakar Inalkaev
92
Artem Arkhipov
68
Idris Ibragimovich Umaev
9
Senin Sebai
18
Islam Alsultanov
90
Vitaly Gudiev
33
Rubin Kazan
24
Ivan Savitskiy
98
Konstantin Kuchaev
10
German Onugkha
7
Soltmurad Bakaev
18
Marat Apshatsev
1
Nikita Medvedev
85
Daniil Kuznetsov
13
Kirill Klimov
54
Artem Ismagilov
31
Georgi Zotov
56
Lenar Fattakhov
2
Egor Teslenko
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
0.33
5.67
Phạt góc
3.67
2.33
Thẻ vàng
2.33
4
Sút trúng cầu môn
3.33
54.67%
Kiểm soát bóng
49.67%
10.33
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (16trận)
Chủ
Khách
Rubin Kazan (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
1
HT-H/FT-T
0
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
2
0
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
3
2