Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.99
0.99
-0
0.93
0.93
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.95
0.95
1
2.55
2.55
X
3.55
3.55
2
2.47
2.47
Hiệp 1
+0
1.01
1.01
-0
0.87
0.87
O
1
0.95
0.95
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Terek Grozny
Phút
Spartak Moscow
Darko Todorovic
41'
41'
Maciej Rybus
42'
Maciej Rybus
Mohamed Konate
44'
Artem Timofeev 1 - 0
Kiến tạo: Darko Todorovic
Kiến tạo: Darko Todorovic
45'
46'
Alexander Sobolev
Ra sân: Shamar Nicholson
Ra sân: Shamar Nicholson
Gamid Agalarov
Ra sân: Mohamed Konate
Ra sân: Mohamed Konate
55'
Vladimir Iljin
Ra sân: Lechii Sadulaev
Ra sân: Lechii Sadulaev
55'
58'
Christopher Martins Pereira
Ra sân: Nail Umyarov
Ra sân: Nail Umyarov
59'
Anton Zinkovskiy
Kirill Folmer
Ra sân: Evgeny Kharin
Ra sân: Evgeny Kharin
67'
72'
Quincy Promes
Anton Shvets
72'
78'
Ruslan Litvinov
Ra sân: Roman Zobnin
Ra sân: Roman Zobnin
78'
Victor Moses
Ra sân: Anton Zinkovskiy
Ra sân: Anton Zinkovskiy
Kirill Folmer
79'
83'
1 - 1 Victor Moses
Giorgi Shelia Card changed
89'
90'
Alexander Sobolev
Ivan Oleynikov
Ra sân: Alexander Troshechkin
Ra sân: Alexander Troshechkin
90'
Giorgi Shelia
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terek Grozny
Spartak Moscow
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
5
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
17
Tổng cú sút
13
7
Sút trúng cầu môn
2
7
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
7
12
Sút Phạt
9
44%
Kiểm soát bóng
56%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
326
Số đường chuyền
406
10
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
10
1
Cứu thua
4
25
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
7
25
Cản phá thành công
11
16
Thử thách
8
1
Kiến tạo thành bàn
0
Đội hình xuất phát
Terek Grozny
4-2-3-1
Spartak Moscow
4-3-3
88
Shelia
8
Bogosavac
4
Todorovic
15
Semenov
44
Zhuravlev
23
Shvets
94
Timofeev
11
Sadulaev
25
Troshechkin
59
Kharin
13
Konate
57
Selikhov
82
Khlusevich
23
Chernov
14
Djikia
13
Rybus
97
Denisov
47
Zobnin
18
Umyarov
10
Promes
11
Nicholson
17
Zinkovskiy
Đội hình dự bị
Terek Grozny
Gamid Agalarov
77
Islam Alsultanov
90
Marat Bystrov
96
Kirill Folmer
19
Vladimir Iljin
29
khalid Kadyrov
95
Abubakar Kadyrov
10
Zoran Nizic
20
Ivan Oleynikov
21
Mikhail Oparin
1
Rizvan Tashaev
35
Rizvan Utsiev
40
Spartak Moscow
3
Maximiliano Caufriez
22
Mikhail Ignatov
5
Leon Klassen
68
Ruslan Litvinov
98
Aleksandr Maksimenko
35
Christopher Martins Pereira
39
Pavel Maslov
8
Victor Moses
25
Danil Prutsev
92
Nikolay Rasskazov
7
Alexander Sobolev
95
Mikhail Volkov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.33
1.67
Bàn thua
1.67
5.67
Phạt góc
6
2.33
Thẻ vàng
3.67
4
Sút trúng cầu môn
5
54.67%
Kiểm soát bóng
62.33%
10.33
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terek Grozny (16trận)
Chủ
Khách
Spartak Moscow (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
3
5
1
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
0