Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
0.91
0.91
+1.25
0.81
0.81
O
2.75
0.78
0.78
U
2.75
0.94
0.94
1
1.50
1.50
X
4.20
4.20
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.79
0.79
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Terengganu
Phút
PDRM
Akram Mahinan
30'
Nelson Bonilla 1 - 0
44'
46'
Kyaw Min Oo
Ra sân: Izaaq Izhan Yuswardi
Ra sân: Izaaq Izhan Yuswardi
53'
1 - 1 Chidi Osuchukwu
55'
Kyaw Min Oo
62'
Amirul Waie Yaacob
Ra sân: Shahrel Fikri Fauzi
Ra sân: Shahrel Fikri Fauzi
Nik Haseefy
Ra sân: Safawi Rasid
Ra sân: Safawi Rasid
74'
Nor Hakim
Ra sân: Akhyar Rashid
Ra sân: Akhyar Rashid
74'
Ismahil Akinade
Ra sân: Akram Mahinan
Ra sân: Akram Mahinan
78'
82'
Aremu Timothy
85'
Fakhrul Azmin
Ra sân: Bruno Suzuki
Ra sân: Bruno Suzuki
85'
Eizrul Ashraf
Ra sân: Aremu Timothy
Ra sân: Aremu Timothy
90'
Hadi Fayyadh
Ra sân: Alif Naquiddin
Ra sân: Alif Naquiddin
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Terengganu
PDRM
12
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
2
14
Sút ra ngoài
3
101
Pha tấn công
74
70
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Terengganu
PDRM
23
Azmi
14
Mahinan
99
Bonilla
10
Tukhtasinov
38
Husin
24
Mazlan
33
Rashid
11
Rasid
5
Nizam
8
Ott
25
Zakaria
9
Suzuki
4
Najmi
10
Fauzi
30
Timothy
5
Obilor
1
See
29
Yuswardi
26
Naquiddin
23
Osuchukwu
77
Awad
32
Ahmad
Đội hình dự bị
Terengganu
Ismahil Akinade
9
Nik Haseefy
88
Nor Hakim
18
Engku Muhammad Nur Shakir
22
Marin Pilj
60
Rahadiazli Rahalim
1
Faris Rifqi
15
Ubaidullah Shamsul
3
Syahmi Zamri
46
PDRM
8
Zuhair Aizat
34
Eizrul Ashraf
89
Fakhrul Azmin
66
Mohamad Fakhrullah
11
Hadi Fayyadh
46
Nor Hakeem Hamidun
12
Ifedayo Olusegun
6
Kyaw Min Oo
17
Amirul Waie Yaacob
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
2
8.33
Phạt góc
2.33
1.33
Thẻ vàng
1.67
2.33
Sút trúng cầu môn
3.33
35.33%
Kiểm soát bóng
17%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Terengganu (18trận)
Chủ
Khách
PDRM (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
2
1
3
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
1
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
1
3
3
0