Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1
1.04
1.04
+1
0.77
0.77
O
2.5
0.95
0.95
U
2.5
0.80
0.80
1
1.53
1.53
X
3.80
3.80
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.04
1.04
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Tescoma Zlin
Phút
Vyskov
Martin Cedidla
27'
Youba Drame
Ra sân: Tom Sloncik
Ra sân: Tom Sloncik
55'
Jakub Kolar
Ra sân: Filip Balaj
Ra sân: Filip Balaj
55'
Vakhtang Chanturishvili
Ra sân: Vukadin Vukadinovic
Ra sân: Vukadin Vukadinovic
55'
57'
Ondrej Vintr
Ra sân: Golden Mafwenta
Ra sân: Golden Mafwenta
Youba Drame 1 - 0
Kiến tạo: Robert Hruby
Kiến tạo: Robert Hruby
64'
Jakub Kolar
68'
75'
Sampson Dweh
Ra sân: Filip Stepanek
Ra sân: Filip Stepanek
Nedjeljko Kovinic
Ra sân: Jakub Janetzky
Ra sân: Jakub Janetzky
81'
Vakhtang Chanturishvili
81'
84'
Barnabas Lacik
Ra sân: Fahad Bayo
Ra sân: Fahad Bayo
84'
Petr Zavadil
Ra sân: Cheick Oumar Souare
Ra sân: Cheick Oumar Souare
84'
Michal Klesa
Ra sân: Bienvenue Kanakimana
Ra sân: Bienvenue Kanakimana
86'
Ondrej Vintr
Robert Hruby
87'
90'
Alexis Alegue Elandi
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tescoma Zlin
Vyskov
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
4
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
8
9
Sút Phạt
9
53%
Kiểm soát bóng
47%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
6
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
0
116
Pha tấn công
108
60
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Tescoma Zlin
4-2-3-1
Vyskov
4-2-3-1
17
Dostal
9
Reiter
6
Moudoumbou
2
Simersky
14
Cedidla
8
Hruby
68
Janetzky
15
Fantis
19
Sloncik
77
Vukadinovic
45
Balaj
34
Kinsky
19
Nemecek
4
Srubek
48
Ramathan
7
Souare
3
Stepanek
15
Lahodny
77
Elandi
16
Mafwenta
12
Kanakimana
11
Bayo
Đội hình dự bị
Tescoma Zlin
Lukas Bartosak
31
Vakhtang Chanturishvili
18
Youba Drame
11
Jakub Kolar
28
Nedjeljko Kovinic
72
Vaclav Prochazka
26
Matej Rakovan
1
Vyskov
20
Sampson Dweh
5
Petr Zavadil
30
Filip Jicha
10
Michal Klesa
18
Barnabas Lacik
2
Fandje Toure
22
Ondrej Vintr
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
3
Bàn thắng
0.33
0.33
Bàn thua
1
8.33
Phạt góc
5.67
1.67
Thẻ vàng
3.67
7.67
Sút trúng cầu môn
5.67
22.33%
Kiểm soát bóng
32.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tescoma Zlin (13trận)
Chủ
Khách
Vyskov (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
1
HT-H/FT-T
2
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
4
1
3