Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.75
1.04
1.04
+1.75
0.80
0.80
O
3
0.97
0.97
U
3
0.85
0.85
1
1.22
1.22
X
5.20
5.20
2
9.30
9.30
Hiệp 1
-0.75
1.01
1.01
+0.75
0.83
0.83
O
1.25
0.84
0.84
U
1.25
0.98
0.98
Diễn biến chính
Thái Lan
Phút
Indonesia
Narubodin Weerawatnodom 1 - 0
5'
33'
Witan Sulaeman
39'
1 - 1 Kadek Agung Widnyana Putra
Pathompol Charoenrattanapirom
44'
Adisak Kraisorn 2 - 1
50'
60'
2 - 2 Evan Dimas Darmono
63'
Osvaldo Haay
Ra sân: Egy Maulana Vikri
Ra sân: Egy Maulana Vikri
Suphanat Mueanta
Ra sân: Pathompol Charoenrattanapirom
Ra sân: Pathompol Charoenrattanapirom
69'
Supachok Sarachat
Ra sân: Akkanis Punya
Ra sân: Akkanis Punya
69'
70'
Adam Alis Setyano
Ra sân: Witan Sulaeman
Ra sân: Witan Sulaeman
71'
Kadek Agung Widnyana Putra
Sasalak Haiprakhon
Ra sân: Ernesto Amantegul Phumipha
Ra sân: Ernesto Amantegul Phumipha
80'
Thitipan Puangchan
Ra sân: Phitiwat Sukjitthammakul
Ra sân: Phitiwat Sukjitthammakul
80'
84'
2001-10-07
Ra sân: Syahrian Abimanyu
Ra sân: Syahrian Abimanyu
84'
Rachmat Irianto
Ra sân: Kadek Agung Widnyana Putra
Ra sân: Kadek Agung Widnyana Putra
84'
Muhammad Rafli
Ra sân: Kushedya Hari Yudo
Ra sân: Kushedya Hari Yudo
Supachai Jaided
Ra sân: Adisak Kraisorn
Ra sân: Adisak Kraisorn
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thái Lan
Indonesia
10
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
2
18
Sút Phạt
14
65%
Kiểm soát bóng
35%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
3
Cứu thua
4
75
Pha tấn công
56
76
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Thái Lan
Indonesia
14
Charoenrattanapi...
2
Thongsong
9
Kraisorn
18
Punya
12
Phumipha
4
Bihr
15
Weerawatnodom
6
Yooyen
23
Tedsungnoen
16
Sukjitthammakul
10
Suengchitthawon
9
Yudo
11
Rifai
22
Putra
17
Abimanyu
1
Argawinata
4
Ridho
6
Darmono
2
Satria
14
Bahar
8
Sulaeman
10
Vikri
Đội hình dự bị
Thái Lan
Sasalak Haiprakhon
2
Phanuphong Phonsa
21
Prawee Tantatemee
20
Thitipan Puangchan
8
Jaroensak Wonggorn
13
Chatchai Budprom
20
Suphanat Mueanta
17
Supachai Jaided
17
Supachok Sarachat
7
Tristan Do
19
Pansa Hemviboon
5
Peeradon Chamratsamee
11
Indonesia
7
2001-10-07
19
Yakob Sayuri
16
Ady Setiawan
12
Muhammad Rifad Marasabessy
13
Rachmat Irianto
3
Firza Andika
21
2001-09-24
23
Muhammad Riyandi
18
Adam Alis Setyano
5
Didik Wahyu Wijayance
15
Muhammad Rafli
20
Osvaldo Haay
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.33
3
Phạt góc
3.33
2.33
Thẻ vàng
2
6.67
Sút trúng cầu môn
4.33
53.33%
Kiểm soát bóng
48.33%
6
Phạm lỗi
15.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thái Lan (6trận)
Chủ
Khách
Indonesia (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
2
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2