Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
0.95
0.95
-0.75
0.95
0.95
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
0.82
0.82
1
4.70
4.70
X
3.40
3.40
2
1.62
1.62
Hiệp 1
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.95
0.95
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Ban Di Tesi Iwaki
Yuriya Takahashi
19'
46'
Jun Nishikawa
Ra sân: Yoshihiro Shimoda
Ra sân: Yoshihiro Shimoda
61'
0 - 1 Daiki Yamaguchi
Kiến tạo: Jun Nishikawa
Kiến tạo: Jun Nishikawa
63'
Jun Nishikawa
65'
Kanta Sakagishi
Ra sân: Yuto Yamashita
Ra sân: Yuto Yamashita
Shu Hiramatsu
Ra sân: Kosuke Sagawa
Ra sân: Kosuke Sagawa
65'
65'
Keiichi Kondo
Ra sân: Kotaro Arima
Ra sân: Kotaro Arima
Chie Kawakami
Ra sân: Atsuki Yamanaka
Ra sân: Atsuki Yamanaka
65'
Ryo Sato
Ra sân: Masashi Wada
Ra sân: Masashi Wada
73'
Ryota Tagashira
74'
Ryuji Sugimoto
Ra sân: Yuya Takazawa
Ra sân: Yuya Takazawa
82'
Taishi Tamashiro
Ra sân: Yuriya Takahashi
Ra sân: Yuriya Takahashi
82'
88'
Keita Buwanika
Ra sân: Kaina Tanimura
Ra sân: Kaina Tanimura
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Ban Di Tesi Iwaki
4
Phạt góc
5
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
3
Tổng cú sút
6
1
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
4
11
Sút Phạt
15
44%
Kiểm soát bóng
56%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
14
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
1
68
Pha tấn công
77
38
Tấn công nguy hiểm
49
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
3-1-4-2
Ban Di Tesi Iwaki
3-1-4-2
21
Kushibiki
50
Kikuchi
2
Shirowa
24
Sakai
22
Takahashi
17
Yamanaka
6
Amagasa
7
Wada
29
Tagashira
8
Takazawa
40
Sagawa
21
Tachikawa
34
Omori
3
Teruyama
2
Ishida
40
Shimoda
32
Igarashi
19
Onishi
14
Yamaguchi
24
Yamashita
10
Arima
17
Tanimura
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Shu Hiramatsu
23
Ryo Ishii
42
Chie Kawakami
5
Ryuya Ohata
3
Ryo Sato
10
Ryuji Sugimoto
11
Taishi Tamashiro
35
Ban Di Tesi Iwaki
11
Keita Buwanika
13
Mizuki Kaburaki
20
Yuma Kato
9
Keiichi Kondo
7
Jun Nishikawa
6
Kanta Sakagishi
1
Kengo Tanaka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
0.33
4.67
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
43.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
12.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (37trận)
Chủ
Khách
Ban Di Tesi Iwaki (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
8
3
3
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
5
1
3
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
2
6
HT-B/FT-B
8
1
6
5