Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.01
1.01
-0.75
0.91
0.91
O
2.5
0.87
0.87
U
2.5
1.03
1.03
1
4.55
4.55
X
3.80
3.80
2
1.68
1.68
Hiệp 1
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.83
0.83
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Jubilo Iwata
Motoki Nagakura 1 - 0
Kiến tạo: Ryo Sato
Kiến tạo: Ryo Sato
12'
37'
Ko Matsubara
48'
1 - 1 Shota Kaneko
Kiến tạo: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
Kiến tạo: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
60'
Yuto Suzuki
Shuto Kitagawa
Ra sân: Ryo Sato
Ra sân: Ryo Sato
63'
Shu Hiramatsu
Ra sân: Riyo Kawamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
63'
64'
Yosuke Furukawa
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Ra sân: Kosuke Yamamoto
64'
Keisuke Goto
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
Tatsuya Uchida
Ra sân: Chie Kawakami
Ra sân: Chie Kawakami
70'
73'
Yosuke Furukawa
Tomoyuki Shiraishi
Ra sân: Atsuki Yamanaka
Ra sân: Atsuki Yamanaka
85'
89'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
89'
Kaito Suzuki
Ra sân: Makito Ito
Ra sân: Makito Ito
89'
Naoki Kanuma
Ra sân: Rikiya Uehara
Ra sân: Rikiya Uehara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Jubilo Iwata
4
Phạt góc
12
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
3
8
Tổng cú sút
6
5
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
5
12
Sút Phạt
4
47%
Kiểm soát bóng
53%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
3
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
5
66
Pha tấn công
66
37
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
4-4-2
Jubilo Iwata
4-2-3-1
21
Kushibiki
36
Nakashio
2
Shirowa
24
Sakai
5
Kawakami
17
Yamanaka
15
Kazama
38
Amagasa
10
Sato
28
Nagakura
7
Kawamoto
21
Miura
17
Suzuki
6
Ito
36
Graca
4
Matsubara
23
Yamamoto
7
Uehara
14
Masaya
40
Kaneko
33
Lima
18
Ryo
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Shu Hiramatsu
23
Ryo Ishii
42
Luna Iwamoto
18
Kenta Kikuchi
50
Shuto Kitagawa
9
Tomoyuki Shiraishi
14
Tatsuya Uchida
6
Jubilo Iwata
31
Yosuke Furukawa
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
42
Keisuke Goto
81
Yuji Kajikawa
28
Naoki Kanuma
15
Kaito Suzuki
27
Mahiro Yoshinaga
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
7
2
Thẻ vàng
0.67
3.67
Sút trúng cầu môn
3.67
43.33%
Kiểm soát bóng
33%
12.33
Phạm lỗi
7.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (37trận)
Chủ
Khách
Jubilo Iwata (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
8
0
8
HT-H/FT-T
1
3
3
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
2
1
HT-H/FT-H
5
1
6
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
4
1
1
1
HT-B/FT-B
8
1
5
3