Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.68
2.68
X
3.00
3.00
2
2.68
2.68
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.87
0.87
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Oita Trinita
22'
0 - 1 Arata Watanabe
Kiến tạo: Masaki Yumiba
Kiến tạo: Masaki Yumiba
38'
Arata Watanabe
55'
Hiroto Goya
Ra sân: Samuel Vanderlei da Silva
Ra sân: Samuel Vanderlei da Silva
55'
Shinya Utsumoto
Ra sân: Kenta Inoue
Ra sân: Kenta Inoue
Taiki Amagasa
Ra sân: Yuzo Iwakami
Ra sân: Yuzo Iwakami
69'
72'
Tsukasa Umesaki
Ra sân: Kazuki Fujimoto
Ra sân: Kazuki Fujimoto
72'
Katsunori Ueebisu
Ra sân: Rei Matsumoto
Ra sân: Rei Matsumoto
Yuki Kawakami
Ra sân: Masaya Kojima
Ra sân: Masaya Kojima
79'
Koji Okumura
Ra sân: Koki Kazama
Ra sân: Koki Kazama
79'
Shuto Kitagawa
Ra sân: Junya Kato
Ra sân: Junya Kato
86'
Akito Takagi
Ra sân: Shu Hiramatsu
Ra sân: Shu Hiramatsu
86'
Koji Okumura
87'
Masatoshi Kushibiki
90'
90'
Naoki Nomura
Ra sân: Arata Watanabe
Ra sân: Arata Watanabe
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Oita Trinita
4
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
4
9
Sút ra ngoài
11
8
Sút Phạt
9
46%
Kiểm soát bóng
54%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
8
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
0
4
Cứu thua
7
127
Pha tấn công
141
48
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
Oita Trinita
7
Kato
21
Kushibiki
3
Hatao
25
Kojima
8
Iwakami
30
Yamane
2
Shirowa
6
Uchida
15
Kazama
17
Yamanaka
23
Hiramatsu
49
Haneda
43
Yumiba
18
Fujimoto
16
Watanabe
31
Pereira
1
Takagi
7
Matsumoto
17
Inoue
14
Ito
3
Yuto
22
Silva
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Toshiya Tanaka
10
Koji Okumura
27
Shuto Kitagawa
9
Akito Takagi
39
Koji Yamada
44
Taiki Amagasa
38
Yuki Kawakami
4
Oita Trinita
33
Hiroto Goya
10
Naoki Nomura
19
Katsunori Ueebisu
11
Hokuto Shimoda
29
Shinya Utsumoto
27
Tsukasa Umesaki
24
Konosuke Nishikawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
5
2
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
43.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
12.33
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (37trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
8
2
5
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
1
2
HT-H/FT-H
5
1
5
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
2
5
HT-B/FT-B
8
1
5
1