Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2
1.00
1.00
U
2
0.86
0.86
1
2.40
2.40
X
3.20
3.20
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.05
1.05
O
0.75
0.78
0.78
U
0.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Renofa Yamaguchi
13'
0 - 1 Joji Ikegami
23'
0 - 2 Tsubasa Umeki
Junya Kato
Ra sân: Toshiya Tanaka
Ra sân: Toshiya Tanaka
46'
Atsuki Yamanaka
Ra sân: Masaya Kojima
Ra sân: Masaya Kojima
46'
61'
0 - 3 Kazuma Takai
Kiến tạo: Takayuki Mae
Kiến tạo: Takayuki Mae
Koki Kazama
Ra sân: Yuzo Iwakami
Ra sân: Yuzo Iwakami
62'
65'
Hikaru Manabe
Ra sân: Hidenori Takahashi
Ra sân: Hidenori Takahashi
65'
Daisuke Takagi
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
73'
0 - 4 Atsuki Yamanaka(OW)
Shu Hiramatsu
Ra sân: Riyo Kawamoto
Ra sân: Riyo Kawamoto
76'
76'
Kazuhito Kishida
Ra sân: Tsubasa Umeki
Ra sân: Tsubasa Umeki
76'
Koji Yamase
Ra sân: Kensuke SATO
Ra sân: Kensuke SATO
Shuto Kitagawa
Ra sân: Kunitomo Suzuki
Ra sân: Kunitomo Suzuki
77'
78'
0 - 5 Kazuma Takai
Kiến tạo: Kento Hashimoto
Kiến tạo: Kento Hashimoto
84'
Takaya Numata
Ra sân: Joji Ikegami
Ra sân: Joji Ikegami
Shu Hiramatsu 1 - 5
Kiến tạo: Yuya Takagi
Kiến tạo: Yuya Takagi
89'
90'
1 - 6 Kazuhito Kishida
Kiến tạo: Koji Yamase
Kiến tạo: Koji Yamase
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Renofa Yamaguchi
5
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
11
Tổng cú sút
17
5
Sút trúng cầu môn
11
6
Sút ra ngoài
6
9
Sút Phạt
5
42%
Kiểm soát bóng
58%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
2
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
2
4
Cứu thua
3
104
Pha tấn công
118
45
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
4-4-2
Renofa Yamaguchi
3-4-2-1
44
Yamada
25
Kojima
5
Fujii
4
Kawakami
19
Okamoto
42
Takagi
33
Hosogai
8
Iwakami
10
Tanaka
40
Suzuki
47
Kawamoto
21
Kentaro
27
Takahashi
22
Ikoma
15
Mae
16
Yoshioka
8
SATO
20
Tanaka
14
Hashimoto
10
Ikegami
32
2
Takai
49
Umeki
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Shu Hiramatsu
23
Junya Kato
7
Koki Kazama
15
Shuto Kitagawa
9
Masatoshi Kushibiki
21
Hayate Shirowa
2
Atsuki Yamanaka
17
Renofa Yamaguchi
9
Kazuhito Kishida
30
Reoto Kodama
4
Hikaru Manabe
19
Takaya Numata
18
Daisuke Takagi
31
Riku Terakado
33
Koji Yamase
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
2
Bàn thua
2.67
4.67
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
3
3.67
Sút trúng cầu môn
2
43.33%
Kiểm soát bóng
51%
12.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (37trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
8
6
4
HT-H/FT-T
1
3
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
5
1
0
3
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
4
1
4
3
HT-B/FT-B
8
1
4
4