Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.94
0.94
-0.25
0.94
0.94
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
3.70
3.70
X
3.25
3.25
2
2.01
2.01
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Thespa Kusatsu
Phút
Ventforet Kofu
6'
0 - 1 Niki Urakami
47'
0 - 2 Sho Araki
Akito Takagi
Ra sân: Shuto Kitagawa
Ra sân: Shuto Kitagawa
56'
Tatsuya Uchida
Ra sân: Shoi Yoshinaga
Ra sân: Shoi Yoshinaga
65'
66'
0 - 3 Willian Lira Sousa
Yuriya Takahashi
Ra sân: Syota AOKI
Ra sân: Syota AOKI
67'
69'
Ryotaro Nakamura
Ra sân: Gakuto Notsuda
Ra sân: Gakuto Notsuda
69'
Kazushi Mitsuhira
Ra sân: Motoki Hasegawa
Ra sân: Motoki Hasegawa
77'
Hideomi Yamamoto
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
Justin Toshiki Kinjo
Ra sân: Masaya Kojima
Ra sân: Masaya Kojima
81'
Tomoyuki Shiraishi
Ra sân: Kohei Shin
Ra sân: Kohei Shin
81'
82'
Hideyuki Nozawan
Ra sân: Junma Miyazaki
Ra sân: Junma Miyazaki
90'
Koki Arita
Ra sân: Riku Yamada
Ra sân: Riku Yamada
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thespa Kusatsu
Ventforet Kofu
6
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
12
Tổng cú sút
16
6
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
11
7
Sút Phạt
9
43%
Kiểm soát bóng
57%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
8
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
3
89
Pha tấn công
102
53
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Thespa Kusatsu
Ventforet Kofu
9
Kitagawa
16
Kubota
10
AOKI
40
Obu
36
Yoshinaga
18
Shin
41
Nakayama
1
Shimizu
3
Hatao
8
Iwakami
25
Kojima
10
Sousa
30
Urakami
40
Marreiros
19
Miyazaki
8
Arai
41
Hasegawa
17
Araki
24
Yamada
2
Sugai
16
Notsuda
1
Kawata
Đội hình dự bị
Thespa Kusatsu
Mitsunaga Yuya
24
Justin Toshiki Kinjo
15
Yuriya Takahashi
22
Tatsuya Uchida
6
Akito Takagi
39
Shuhei Matsubara
21
Tomoyuki Shiraishi
19
Ventforet Kofu
11
Koki Arita
21
Yuto Koizumi
15
Ryotaro Nakamura
13
Fumitaka Kitatani
9
Kazushi Mitsuhira
6
Hideyuki Nozawan
4
Hideomi Yamamoto
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
2
Bàn thua
2.33
4.67
Phạt góc
4
2
Thẻ vàng
0.33
3.67
Sút trúng cầu môn
5.33
43.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
12.33
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thespa Kusatsu (37trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
8
3
3
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
2
HT-H/FT-H
5
1
2
2
HT-B/FT-H
0
1
1
2
HT-T/FT-B
1
0
2
0
HT-H/FT-B
4
1
7
5
HT-B/FT-B
8
1
1
2