Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2.25
1.03
1.03
U
2.25
0.85
0.85
1
2.13
2.13
X
3.20
3.20
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Thổ Nhĩ Kỳ
Phút
Wales
42'
0 - 1 Aaron Ramsey
Kiến tạo: Gareth Bale
Kiến tạo: Gareth Bale
Merih Demiral
Ra sân: Okay Yokuslu
Ra sân: Okay Yokuslu
46'
Yusuf Yazici
Ra sân: Ozan Tufan
Ra sân: Ozan Tufan
46'
73'
Ethan Ampadu
Ra sân: Joe Allen
Ra sân: Joe Allen
Mert Mulder
Ra sân: Umut Meras
Ra sân: Umut Meras
73'
Ibrahim Halil Dervisoglu
Ra sân: Kenan Karaman
Ra sân: Kenan Karaman
75'
Irfan Can Kahveci
Ra sân: Cengiz Under
Ra sân: Cengiz Under
83'
85'
Harry Wilson
Ra sân: Aaron Ramsey
Ra sân: Aaron Ramsey
90'
0 - 2 Connor Roberts
Kiến tạo: Gareth Bale
Kiến tạo: Gareth Bale
90'
Neco Williams
Ra sân: Daniel James
Ra sân: Daniel James
Hakan Calhanoglu
90'
90'
Ben Davies
Burak Yilmaz
90'
90'
Chris Mepham
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thổ Nhĩ Kỳ
Wales
10
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
16
6
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
6
6
Cản sút
3
8
Sút Phạt
18
63%
Kiểm soát bóng
37%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
514
Số đường chuyền
300
84%
Chuyền chính xác
76%
18
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
0
52
Đánh đầu
52
24
Đánh đầu thành công
28
4
Cứu thua
5
7
Rê bóng thành công
10
5
Substitution
2
4
Đánh chặn
10
14
Ném biên
19
7
Cản phá thành công
10
5
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
2
128
Pha tấn công
70
46
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
Thổ Nhĩ Kỳ
4-1-4-1
Wales
4-2-3-1
23
Cakir
13
Meras
4
Soyuncu
22
Ayhan
2
Celik
5
Yokuslu
7
Under
6
Tufan
10
Calhanoglu
9
Karaman
17
Yilmaz
12
Ward
14
Roberts
22
Mepham
6
Rodon
4
Davies
16
Morrell
7
Allen
11
Bale
10
Ramsey
20
James
13
Moore
Đội hình dự bị
Thổ Nhĩ Kỳ
Orkun Kokcu
19
Merih Demiral
3
Ozan Kabak
15
Ibrahim Halil Dervisoglu
26
Yusuf Yazici
11
Irfan Can Kahveci
21
Muhammed Kerem Akturkoglu
24
Dorukhan Tokoz
8
Fehmi Mert Gunok
1
Mert Mulder
25
Taylan Antalyali
14
Altay Bayindi
12
Wales
18
Jonathan Williams
5
Tom Lockyer
1
Wayne Hennessey
15
Ethan Ampadu
21
Adam Davies
8
Harry Wilson
19
David Brooks
3
Neco Williams
9
Tyler Roberts
17
Rhys Norrington-Davies
23
Dylan Levitt
2
Christopher Ross Gunter
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
1.67
4.33
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
2.33
46.33%
Kiểm soát bóng
52.33%
11.33
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thổ Nhĩ Kỳ (2trận)
Chủ
Khách
Wales (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1