Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.86
0.86
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.84
0.84
1
1.93
1.93
X
3.30
3.30
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.76
0.76
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
Thụy Điển
Phút
Hy Lạp
58'
Konstantinos Mavropanos
Emil Forsberg 1 - 0
59'
Albin Ekdal
61'
61'
Anastasios Bakasetas
Alexander Isak 2 - 0
Kiến tạo: Robin Olsen
Kiến tạo: Robin Olsen
69'
71'
Christos Tzolis
Ra sân: GEORGIOS MASOURAS
Ra sân: GEORGIOS MASOURAS
71'
Dimitrios Pelkas
Ra sân: Emmanouil Siopis
Ra sân: Emmanouil Siopis
75'
Anastasios Douvikas
Ra sân: Evangelos Pavlidis
Ra sân: Evangelos Pavlidis
76'
Pantelis Hatzidiakos
Mattias Svanberg
Ra sân: Viktor Claesson
Ra sân: Viktor Claesson
82'
Jens Cajuste
Ra sân: Albin Ekdal
Ra sân: Albin Ekdal
82'
84'
Dimitrios Limnios
Ra sân: Dimitris Giannoulis
Ra sân: Dimitris Giannoulis
86'
Pantelis Hatzidiakos
Martin Olsson
Ra sân: Emil Forsberg
Ra sân: Emil Forsberg
87'
Viktor Gyokeres
Ra sân: Robin Quaison
Ra sân: Robin Quaison
87'
Mattias Svanberg
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thụy Điển
Hy Lạp
Giao bóng trước
5
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
7
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
3
1
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
1
17
Sút Phạt
13
42%
Kiểm soát bóng
58%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
396
Số đường chuyền
552
80%
Chuyền chính xác
84%
13
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
5
32
Đánh đầu
32
15
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
18
7
Đánh chặn
6
16
Ném biên
23
0
Dội cột/xà
1
18
Cản phá thành công
18
7
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
99
Pha tấn công
123
41
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
Thụy Điển
4-4-2
Hy Lạp
3-5-2
1
Olsen
6
Augustinsson
4
Danielsson
3
Nilsson-Lindelof
2
Krafth
10
Forsberg
8
Ekdal
20
Olsson
7
Claesson
9
Isak
22
Quaison
1
Vlachodimos
17
Hatzidiakos
4
Mavropanos
21
Tsimikas
15
Androutsos
11
Bakasetas
23
Siopis
5
Bouchalakis
6
Giannoulis
7
MASOURAS
16
Pavlidis
Đội hình dự bị
Thụy Điển
Daniel Sundgren
14
Kristoffer Nordfeldt
23
Magnus Eriksson
13
Jens Cajuste
17
Viktor Gyokeres
11
Jesper Karlsson
16
Joakim Nilsson
18
Alexander Milosevic
21
Ken Sema
15
Martin Olsson
5
Pontus Dahlberg
12
Mattias Svanberg
19
Hy Lạp
20
Petros Mantalos
12
Alexandros Paschalakis
19
Marios Vrousai
18
Dimitrios Limnios
13
Giorgos Athanasiadis
3
Leonardo Koutris
2
Manolis Saliakas
14
Dimitrios Pelkas
10
Christos Tzolis
8
Sotiris Alexandropoulos
9
Anastasios Douvikas
22
ACHILLEAS POUNGOURAS
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
10.33
Phạt góc
4
1
Thẻ vàng
2.33
10
Sút trúng cầu môn
6
65.67%
Kiểm soát bóng
49%
12.67
Phạm lỗi
10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thụy Điển (8trận)
Chủ
Khách
Hy Lạp (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
1
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
1
0
2