Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.85
0.85
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
3.70
3.70
X
3.30
3.30
2
1.96
1.96
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.11
1.11
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Thụy Sĩ
Phút
Tây Ban Nha
13'
0 - 1 Pablo Sarabia Garcia
Kiến tạo: Marcos Llorente Moreno
Kiến tạo: Marcos Llorente Moreno
Xherdan Shaqiri
59'
62'
Dani Olmo
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
Ra sân: Pablo Sarabia Garcia
Renato Steffen
Ra sân: Steven Zuber
Ra sân: Steven Zuber
63'
Noah Okafor
Ra sân: Michel Aebischer
Ra sân: Michel Aebischer
64'
Manuel Akanji
67'
73'
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
73'
Marco Asensio Willemsen
Ra sân: Alvaro Morata
Ra sân: Alvaro Morata
80'
Carlos Soler Barragan
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
Ra sân: Marcos Llorente Moreno
Haris Seferovic
Ra sân: Xherdan Shaqiri
Ra sân: Xherdan Shaqiri
80'
Fabian Frei
Ra sân: Manuel Akanji
Ra sân: Manuel Akanji
80'
Haris Seferovic
89'
Djibril Sow
Ra sân: Ricardo Rodriguez
Ra sân: Ricardo Rodriguez
89'
Djibril Sow
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Thụy Sĩ
Tây Ban Nha
Giao bóng trước
4
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
3
3
Cản sút
1
11
Sút Phạt
19
34%
Kiểm soát bóng
66%
27%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
73%
360
Số đường chuyền
702
82%
Chuyền chính xác
90%
21
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
11
Đánh đầu
11
6
Đánh đầu thành công
5
2
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
9
4
Đánh chặn
6
17
Ném biên
25
14
Cản phá thành công
9
12
Thử thách
12
0
Kiến tạo thành bàn
1
77
Pha tấn công
141
27
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Thụy Sĩ
4-3-3
Tây Ban Nha
4-3-3
1
Sommer
13
Rodriguez
18
Cumart
5
Akanji
3
Widmer
20
Aebischer
10
Xhaka
8
Freuler
14
Zuber
7
Embolo
23
Shaqiri
23
Simón
2
Azpilicueta
15
Rios
4
Torres
18
Ramos
6
Moreno
5
Burgos
9
Gaviria
11
Torres
7
Morata
22
Garcia
Đội hình dự bị
Thụy Sĩ
Haris Seferovic
9
Gregor Kobel
21
Jordan Lotomba
16
Mattia Bottani
22
Djibril Sow
15
Kevin Mbabu
2
Mario Gavranovic
19
Fabian Frei
6
Renato Steffen
11
Yvon Mvogo
12
Noah Okafor
17
Tây Ban Nha
8
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
3
Inigo Martinez Berridi
12
Anssumane Fati
17
Marcos Alonso
13
David Raya
10
Marco Asensio Willemsen
19
Carlos Soler Barragan
16
Rodrigo Hernandez
1
Robert Sanchez
21
Dani Olmo
20
Daniel Carvajal Ramos
14
Garcia Erick
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2.67
2.67
Bàn thua
0.33
7.33
Phạt góc
4.33
2.33
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
8
64.67%
Kiểm soát bóng
53.67%
11
Phạm lỗi
10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Thụy Sĩ (4trận)
Chủ
Khách
Tây Ban Nha (4trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1