ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Trung Quốc - Chủ nhật, 04/06 Vòng 11
Tianjin Tigers
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Wuhan Three Towns
Tianjin Olympic Center Stadium
Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.94
-0.5
0.75
O 2.75
0.83
U 2.75
0.81
1
3.85
X
3.30
2
1.74
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
0.92
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Phút
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
5'
match goal 0 - 1 Ademilson Braga Bispo Jr
Wang Qiuming 1 - 1 match goal
14'
43'
match yellow.png Liu Yiming
46'
match change Ren Hang
Ra sân: Gao Zhunyi
Chang Feiya
Ra sân: Su Yuanjie
match change
46'
56'
match change Davidson
Ra sân: Shihao Wei
Chang Feiya match yellow.png
58'
59'
match yellow.png Davidson
Wang Qiuming match yellow.png
60'
62'
match yellow.png Dinghao Yan
65'
match change Luo Senwen
Ra sân: Dinghao Yan
Xie Weijun
Ra sân: Farley Rosa
match change
67'
73'
match yellow.png Wallace Fortuna dos Santos
76'
match yellow.png Deng Hanwen
Xie Weijun match yellow.png
78'
Guo Hao
Ra sân: Francisco Merida Perez
match change
81'
Gao Huaze
Ra sân: Wang Qiuming
match change
81'
84'
match change Tao Qianglong
Ra sân: Ademilson Braga Bispo Jr
85'
match change Zhang Hui
Ra sân: Xie PengFei
Shi Yan
Ra sân: Robert Beric
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
9
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
13
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
404
 
Số đường chuyền
 
387
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
5
11
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
1
20
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
9
82
 
Pha tấn công
 
96
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Chang Feiya
11
Xie Weijun
36
Guo Hao
18
Gao Huaze
40
Shi Yan
22
Fang Jingqi
5
Yu Yang
4
Yang Fan
20
Wang Jianan
8
Zhao Yingjie
24
Piao Taoyu
7
Leng Jixuan
Tianjin Tigers Tianjin Tigers 4-5-1
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns 4-1-4-1
26
Jiamin
32
Yuanjie
2
Andujar
6
Han
15
Tian
29
Dun
30
Qiuming
38
Perez
31
YiNong
10
Rosa
9
Beric
22
Dianzuo
25
Hanwen
18
Yiming
3
Santos
20
Zhunyi
12
Xiaobin
30
PengFei
8
Yan
10
Stanciu
4
Wei
7
Jr

Substitutes

23
Ren Hang
11
Davidson
6
Luo Senwen
29
Tao Qianglong
40
Zhang Hui
31
Jiayu Guo
1
Wu Fei
2
Li Yang
19
Zhang WenTao
16
Yang Kuo
14
Luo Jing
42
Chenglong Tian
Đội hình dự bị
Tianjin Tigers Tianjin Tigers
Chang Feiya 19
Xie Weijun 11
Guo Hao 36
Gao Huaze 18
Shi Yan 40
Fang Jingqi 22
Yu Yang 5
Yang Fan 4
Wang Jianan 20
Zhao Yingjie 8
Piao Taoyu 24
Leng Jixuan 7
Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns
23 Ren Hang
11 Davidson
6 Luo Senwen
29 Tao Qianglong
40 Zhang Hui
31 Jiayu Guo
1 Wu Fei
2 Li Yang
19 Zhang WenTao
16 Yang Kuo
14 Luo Jing
42 Chenglong Tian

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 5.67
48.67% Kiểm soát bóng 58.67%
15 Phạm lỗi 10.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tianjin Tigers (30trận)
Chủ Khách
Wuhan Three Towns (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
5
HT-H/FT-T
2
4
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
4
1
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
2
3
5
4

Tianjin Tigers Tianjin Tigers

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Francisco Merida Perez Tiền vệ trụ 2 0 2 45 36 80% 0 0 65 7.5
9 Robert Beric Tiền đạo cắm 2 0 1 15 10 66.67% 0 1 33 6.4
31 Tian YiNong Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 25 83.33% 0 1 37 7
30 Wang Qiuming Tiền vệ trụ 2 1 2 11 9 81.82% 0 1 22 7.8
15 Ming Tian Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 24 82.76% 0 1 37 6.7
19 Chang Feiya Tiền vệ phải 1 1 0 13 10 76.92% 0 1 19 6.6
10 Farley Rosa Cánh trái 1 1 1 20 16 80% 0 0 33 7.2
26 Xu Jiamin Thủ môn 0 0 0 26 18 69.23% 0 0 30 6.6
29 Ba Dun Cánh phải 2 1 1 25 21 84% 0 0 46 6.6
32 Su Yuanjie Cánh phải 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 39 6.7
6 Peng fei Han Trung vệ 0 0 0 49 43 87.76% 0 1 53 6.7
11 Xie Weijun Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.4
2 David Andujar Trung vệ 0 0 0 59 53 89.83% 0 1 64 6.2

Wuhan Three Towns Wuhan Three Towns

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Liu Dianzuo Thủ môn 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 33 6.9
23 Ren Hang Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 1 13 6.3
10 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 1 0 0 25 18 72% 0 0 33 6.5
30 Xie PengFei Cánh phải 1 1 2 22 18 81.82% 0 0 40 7
6 Luo Senwen Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 0 11 6.6
7 Ademilson Braga Bispo Jr Tiền đạo cắm 3 1 1 27 17 62.96% 0 1 38 7.4
3 Wallace Fortuna dos Santos Trung vệ 0 0 0 50 43 86% 0 1 63 7.2
20 Gao Zhunyi Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 2 30 6.6
4 Shihao Wei Cánh trái 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 18 5.9
25 Deng Hanwen Hậu vệ cánh phải 2 0 1 27 20 74.07% 0 0 47 6.4
12 Zhang Xiaobin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 27 6.6
18 Liu Yiming Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 33 6.6
11 Davidson Cánh trái 2 1 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.7
8 Dinghao Yan Tiền vệ trụ 1 0 0 22 19 86.36% 0 0 30 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi