ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 24/06 Vòng 22
Tochigi SC
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Đặt cược
Renofa Yamaguchi
Tochigi Green Stad
Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.79
+0.5
0.98
O 2.25
0.88
U 2.25
0.88
1
1.78
X
3.40
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.38
+0.25
0.60
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Tochigi SC Tochigi SC
Phút
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
53'
match change Joji Ikegami
Ra sân: Kota Kawano
53'
match change Hidenori Takahashi
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Yojiro Takahagi
Ra sân: Yuki Nishiya
match change
63'
Ryo Nemoto
Ra sân: Kisho Yano
match change
63'
Tomoyasu Yoshida match yellow.png
64'
70'
match change Tsubasa Umeki
Ra sân: Shuhei Otsuki
Toshiki Mori
Ra sân: Tomoyasu Yoshida
match change
76'
Koki Oshima
Ra sân: Yuta Yamada
match change
76'
85'
match change Koji Yamase
Ra sân: Shinya Yajima
85'
match change Kazuya Noyori
Ra sân: Toshiya Tanaka
Sho Sato match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tochigi SC Tochigi SC
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Sút Phạt
 
18
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
300
 
Số đường chuyền
 
562
16
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
13
 
Cản phá thành công
 
8
76
 
Pha tấn công
 
72
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Shuhei Kawata
10
Toshiki Mori
37
Ryo Nemoto
15
Ryohei Okazaki
6
Sho Omori
19
Koki Oshima
8
Yojiro Takahagi
Tochigi SC Tochigi SC 3-4-2-1
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 4-1-2-3
41
Fujita
5
Otani
16
Hiramatsu
23
Fukushima
21
Yoshida
4
Sato
7
Nishiya
30
Fukumori
36
Yamada
29
Yano
32
Miyazaki
21
Kentaro
15
Mae
5
Matsumoto
3
Paixao
14
Numata
4
Kamigaki
20
Kawano
6
Yajima
16
Yoshioka
13
Otsuki
11
Tanaka

Substitutes

32
Taiyo Igarashi
10
Joji Ikegami
26
Kazuya Noyori
2
Hidenori Takahashi
31
Riku Terakado
24
Tsubasa Umeki
33
Koji Yamase
Đội hình dự bị
Tochigi SC Tochigi SC
Shuhei Kawata 1
Toshiki Mori 10
Ryo Nemoto 37
Ryohei Okazaki 15
Sho Omori 6
Koki Oshima 19
Yojiro Takahagi 8
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
32 Taiyo Igarashi
10 Joji Ikegami
26 Kazuya Noyori
2 Hidenori Takahashi
31 Riku Terakado
24 Tsubasa Umeki
33 Koji Yamase

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 2
50.67% Kiểm soát bóng 51%
15.67 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tochigi SC (36trận)
Chủ Khách
Renofa Yamaguchi (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
6
4
HT-H/FT-T
2
5
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
4
3
0
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
4
3
HT-B/FT-B
3
1
4
4