Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.79
0.79
+0.5
0.98
0.98
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
0.88
0.88
1
1.78
1.78
X
3.40
3.40
2
4.30
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.38
1.38
+0.25
0.60
0.60
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Renofa Yamaguchi
53'
Joji Ikegami
Ra sân: Kota Kawano
Ra sân: Kota Kawano
53'
Hidenori Takahashi
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Ra sân: Masakazu Yoshioka
Yojiro Takahagi
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
63'
Ryo Nemoto
Ra sân: Kisho Yano
Ra sân: Kisho Yano
63'
Tomoyasu Yoshida
64'
70'
Tsubasa Umeki
Ra sân: Shuhei Otsuki
Ra sân: Shuhei Otsuki
Toshiki Mori
Ra sân: Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Tomoyasu Yoshida
76'
Koki Oshima
Ra sân: Yuta Yamada
Ra sân: Yuta Yamada
76'
85'
Koji Yamase
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
85'
Kazuya Noyori
Ra sân: Toshiya Tanaka
Ra sân: Toshiya Tanaka
Sho Sato
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Renofa Yamaguchi
8
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
7
6
Sút Phạt
18
49%
Kiểm soát bóng
51%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
300
Số đường chuyền
562
16
Phạm lỗi
5
2
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
13
Cản phá thành công
8
76
Pha tấn công
72
53
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-4-2-1
Renofa Yamaguchi
4-1-2-3
41
Fujita
5
Otani
16
Hiramatsu
23
Fukushima
21
Yoshida
4
Sato
7
Nishiya
30
Fukumori
36
Yamada
29
Yano
32
Miyazaki
21
Kentaro
15
Mae
5
Matsumoto
3
Paixao
14
Numata
4
Kamigaki
20
Kawano
6
Yajima
16
Yoshioka
13
Otsuki
11
Tanaka
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Shuhei Kawata
1
Toshiki Mori
10
Ryo Nemoto
37
Ryohei Okazaki
15
Sho Omori
6
Koki Oshima
19
Yojiro Takahagi
8
Renofa Yamaguchi
32
Taiyo Igarashi
10
Joji Ikegami
26
Kazuya Noyori
2
Hidenori Takahashi
31
Riku Terakado
24
Tsubasa Umeki
33
Koji Yamase
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
2.67
5.33
Phạt góc
5.33
1.33
Thẻ vàng
3
3.33
Sút trúng cầu môn
2
50.67%
Kiểm soát bóng
51%
15.67
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (36trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
7
6
4
HT-H/FT-T
2
5
2
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
3
HT-H/FT-H
4
3
0
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
2
2
4
3
HT-B/FT-B
3
1
4
4