Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.75
1.07
1.07
-0.75
0.81
0.81
O
2.25
0.72
0.72
U
2.25
0.94
0.94
1
5.25
5.25
X
3.60
3.60
2
1.57
1.57
Hiệp 1
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.80
0.80
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Shimizu S-Pulse
31'
0 - 1 Yoshinori Suzuki
Kiến tạo: Ryohei Shirasaki
Kiến tạo: Ryohei Shirasaki
Sho Omori
Ra sân: Naoki Otani
Ra sân: Naoki Otani
45'
46'
Koya Kitagawa
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
53'
Benjamin Kololli
Ryo Nemoto
61'
66'
Ryohei Shirasaki
Yuta Yamada 1 - 1
Kiến tạo: Hayato Kurosaki
Kiến tạo: Hayato Kurosaki
67'
71'
Teruki Hara
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
71'
Yuito Suzuki
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
76'
Yuta Kamiya
Ra sân: Benjamin Kololli
Ra sân: Benjamin Kololli
Ryotaro Ishida
Ra sân: Hayato Kurosaki
Ra sân: Hayato Kurosaki
76'
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Kenta Fukumori
Ra sân: Kenta Fukumori
76'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Ryo Nemoto
Ra sân: Ryo Nemoto
81'
Koki Oshima
Ra sân: Yuta Yamada
Ra sân: Yuta Yamada
81'
82'
Kenta Nishizawa
Ra sân: Yutaka Yoshida
Ra sân: Yutaka Yoshida
Wataru Hiramatsu
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Shimizu S-Pulse
4
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
8
2
Sút trúng cầu môn
2
4
Sút ra ngoài
6
12
Sút Phạt
21
43%
Kiểm soát bóng
57%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
271
Số đường chuyền
488
17
Phạm lỗi
11
4
Việt vị
1
3
Cứu thua
0
14
Cản phá thành công
19
49
Pha tấn công
60
41
Tấn công nguy hiểm
38
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-4-2-1
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
41
Fujita
5
Otani
16
Hiramatsu
23
Fukushima
30
Fukumori
4
Sato
7
Nishiya
3
Kurosaki
36
Yamada
38
Kobori
37
Nemoto
57
Gonda
5
Kitazume
4
Takahashi
50
Suzuki
28
Yoshida
14
Shirasaki
3
Souza
11
Nakayama
33
Inui
10
Junior
17
Kololli
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Ryotaro Ishida
31
Origbaajo Ismaila
99
Kosuke Kanbe
24
Shuhei Kawata
1
Sho Omori
6
Koki Oshima
19
Tomoyasu Yoshida
21
Shimizu S-Pulse
70
Teruki Hara
7
Yuta Kamiya
45
Koya Kitagawa
13
Kota Miyamoto
16
Kenta Nishizawa
1
Takuo Okubo
23
Yuito Suzuki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.67
50.67%
Kiểm soát bóng
56.33%
15.67
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (36trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
7
11
6
HT-H/FT-T
2
5
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
4
3
1
1
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
2
HT-H/FT-B
2
2
0
4
HT-B/FT-B
3
1
0
4