Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
2
0.98
0.98
U
2
0.90
0.90
1
2.10
2.10
X
3.00
3.00
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.55
0.55
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
0.82
0.82
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Tokushima Vortis
10'
0 - 1 Kaito Mori
Kiến tạo: Kazuki Nishiya
Kiến tạo: Kazuki Nishiya
Sho Sato
12'
Ryo Nemoto 1 - 1
Kiến tạo: Yuta Yamada
Kiến tạo: Yuta Yamada
18'
38'
Tatsunori Sakurai
61'
Kiyoshiro Tsuboi
Ra sân: Akira Hamashita
Ra sân: Akira Hamashita
Origbaajo Ismaila
66'
72'
Keita Nakano
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Ra sân: Yoichiro Kakitani
Tomoyasu Yoshida
Ra sân: Kenta Fukumori
Ra sân: Kenta Fukumori
72'
Ryotaro Ishida
Ra sân: Hayato Kurosaki
Ra sân: Hayato Kurosaki
72'
72'
Yudai Yamashita
Ra sân: Tatsunori Sakurai
Ra sân: Tatsunori Sakurai
Sho Sato
75'
Kojiro Yasuda
Ra sân: Yuta Yamada
Ra sân: Yuta Yamada
77'
81'
Daiki Watari
Ra sân: Kohei Uchida
Ra sân: Kohei Uchida
81'
Luismi Quezada
Ra sân: Eiji Shirai
Ra sân: Eiji Shirai
Koki Oshima
Ra sân: Ryo Nemoto
Ra sân: Ryo Nemoto
83'
Sora Kobori
Ra sân: Origbaajo Ismaila
Ra sân: Origbaajo Ismaila
83'
Koki Oshima 2 - 1
89'
90'
2 - 2 Daiki Watari
Kiến tạo: Elson Ferreira de Souza
Kiến tạo: Elson Ferreira de Souza
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Tokushima Vortis
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
5
7
Sút Phạt
18
44%
Kiểm soát bóng
56%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
16
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
1
85
Pha tấn công
88
55
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-1-4-2
Tokushima Vortis
4-2-3-1
41
Fujita
6
Omori
16
Hiramatsu
23
Fukushima
4
Sato
30
Fukumori
36
Yamada
7
Nishiya
3
Kurosaki
37
Nemoto
99
Ismaila
1
Suarez
18
Souza
6
Uchida
26
Mori
4
Abe
7
Shirai
27
Sakurai
37
Hamashita
8
Kakitani
24
Nishiya
9
Mori
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Ryotaro Ishida
31
Shuhei Kawata
1
Sora Kobori
38
Leandro Marcos Pereira
39
Koki Oshima
19
Kojiro Yasuda
45
Tomoyasu Yoshida
21
Tokushima Vortis
3
Ryoga Ishio
33
Keita Nakano
22
Luismi Quezada
21
Hayate Tanaka
30
Kiyoshiro Tsuboi
16
Daiki Watari
25
Yudai Yamashita
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
3.33
Sút trúng cầu môn
1.33
50.67%
Kiểm soát bóng
52%
15.67
Phạm lỗi
11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (36trận)
Chủ
Khách
Tokushima Vortis (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
7
3
4
HT-H/FT-T
2
5
2
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
4
2
HT-B/FT-B
3
1
4
5