Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.06
1.06
-0.25
0.82
0.82
O
2
0.98
0.98
U
2
0.88
0.88
1
3.20
3.20
X
3.00
3.00
2
2.15
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.67
0.67
-0.25
1.26
1.26
O
0.5
0.44
0.44
U
0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Tokyo Verdy
38'
Tetsuyuki Inami
Ra sân: Koken Kato
Ra sân: Koken Kato
46'
Keito Kawamura
Ra sân: Kosuke Sagawa
Ra sân: Kosuke Sagawa
64'
0 - 1 Tetsuyuki Inami
Keita Ueda
Ra sân: Kojiro Yasuda
Ra sân: Kojiro Yasuda
70'
Ko Miyazaki
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
70'
70'
Daiki Fukazawa
Ra sân: Gouki YAMADA
Ra sân: Gouki YAMADA
70'
Toyofumi Sakano
Ra sân: Yuta Narawa
Ra sân: Yuta Narawa
Hayato Kurosaki
Ra sân: Toshiki Mori
Ra sân: Toshiki Mori
77'
86'
0 - 2 Toyofumi Sakano
Kiến tạo: Yuji Kitajima
Kiến tạo: Yuji Kitajima
Kosuke Kanbe
Ra sân: Sho Sato
Ra sân: Sho Sato
88'
88'
Ryo Nishitani
Ra sân: Ren Kato
Ra sân: Ren Kato
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Tokyo Verdy
2
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
7
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
18
39%
Kiểm soát bóng
61%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
328
Số đường chuyền
616
15
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
0
1
Cứu thua
2
12
Cản phá thành công
19
105
Pha tấn công
118
36
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
3-4-2-1
Tokyo Verdy
3-4-2-1
41
Fujita
6
Omori
5
Otani
23
Fukushima
21
Yoshida
4
Sato
7
Nishiya
10
Mori
36
Yamada
45
Yasuda
37
Nemoto
1
Oliveria
6
Miyahara
16
Yamakoshi
23
Tsunashima
24
Narawa
17
Kato
7
Morita
26
Kato
27
YAMADA
20
Kitajima
30
Sagawa
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Wataru Hiramatsu
16
Kosuke Kanbe
24
Shuhei Kawata
1
Hayato Kurosaki
3
Ko Miyazaki
32
Koki Oshima
19
Keita Ueda
13
Tokyo Verdy
2
Daiki Fukazawa
41
Masahiro Iida
25
Tetsuyuki Inami
29
Keito Kawamura
19
Junki Koike
34
Ryo Nishitani
11
Toyofumi Sakano
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
0.33
3.33
Sút trúng cầu môn
4.33
50.67%
Kiểm soát bóng
47.33%
15.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (36trận)
Chủ
Khách
Tokyo Verdy (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
7
4
4
HT-H/FT-T
2
5
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
4
3
4
3
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
1
3
HT-B/FT-B
3
1
6
4