Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
0.99
0.99
-0
0.89
0.89
O
2
1.01
1.01
U
2
0.85
0.85
1
3.00
3.00
X
2.95
2.95
2
2.44
2.44
Hiệp 1
+0
1.12
1.12
-0
0.79
0.79
O
0.75
1.02
1.02
U
0.75
0.88
0.88
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Ventforet Kofu
9'
0 - 1 Yoshiki Torikai
Yukuto Omoya
Ra sân: Masaya Yoshida
Ra sân: Masaya Yoshida
46'
Rimu Matsuoka
Ra sân: Juninho
Ra sân: Juninho
63'
68'
Niki Urakami
Ra sân: Hideyuki Nozawan
Ra sân: Hideyuki Nozawan
68'
Koki Arita
Ra sân: Willian Lira Sousa
Ra sân: Willian Lira Sousa
76'
Motoki Hasegawa
Ra sân: Jin Izumisawa
Ra sân: Jin Izumisawa
76'
Fumitaka Kitatani
Ra sân: Yoshiki Torikai
Ra sân: Yoshiki Torikai
Daisuke Kikuchi
Ra sân: Toshiki Mori
Ra sân: Toshiki Mori
78'
Yuki Nishiya
Ra sân: Nagi Matsumoto
Ra sân: Nagi Matsumoto
78'
Kenya Onodera
Ra sân: Sho Sato
Ra sân: Sho Sato
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Ventforet Kofu
1
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
11
Tổng cú sút
3
3
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
2
20
Sút Phạt
6
53%
Kiểm soát bóng
47%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
5
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
2
0
Cứu thua
2
102
Pha tấn công
100
89
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
Ventforet Kofu
11
Juninho
25
Sato
50
Obi
31
Toyoda
41
Matsumoto
2
Yoshida
33
Kurosaki
5
Yanagi
20
Mikuni
10
Mori
29
Yano
40
Marreiros
23
Sekiguchi
10
Sousa
8
Arai
39
Izumisawa
3
Koyanagi
1
Kawata
16
Notsuda
18
Torikai
17
Araki
6
Nozawan
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Junki Hata
32
Kenya Onodera
22
Yuki Nishiya
14
Rimu Matsuoka
13
Yukuto Omoya
26
Hiroki Oka
15
Daisuke Kikuchi
16
Ventforet Kofu
30
Niki Urakami
5
Takashi Kanai
11
Koki Arita
31
Kosuke Okanishio
41
Motoki Hasegawa
13
Fumitaka Kitatani
25
Paulo Baya
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
0.67
Bàn thua
2.33
5.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
0.33
3.33
Sút trúng cầu môn
5.33
50.67%
Kiểm soát bóng
49.33%
15.67
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (36trận)
Chủ
Khách
Ventforet Kofu (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
7
3
3
HT-H/FT-T
2
5
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
2
0
2
0
HT-H/FT-B
2
2
7
5
HT-B/FT-B
3
1
1
2