Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.05
1.05
-0.25
0.83
0.83
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
3.50
3.50
X
3.15
3.15
2
2.07
2.07
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.28
1.28
O
0.75
0.84
0.84
U
0.75
1.06
1.06
Diễn biến chính
Tochigi SC
Phút
Yokohama FC
13'
Reo Yasunaga
63'
Wada Takuya
Ra sân: Reo Yasunaga
Ra sân: Reo Yasunaga
63'
Sho Ito
Ra sân: Saulo Rodrigues da Silva
Ra sân: Saulo Rodrigues da Silva
63'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Masashi Kamekawa
Ra sân: Masashi Kamekawa
Keita Ueda
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
65'
Ren Yamamoto
Ra sân: Omer Tokac
Ra sân: Omer Tokac
65'
Ko Miyazaki
Ra sân: Kisho Yano
Ra sân: Kisho Yano
65'
78'
Shunsuke Nakamura
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Tatsuya Hasegawa
85'
Kleber Laube Pinheiro
Ra sân: Koki Ogawa
Ra sân: Koki Ogawa
86'
Eijiro Takeda
Sora Kobori
Ra sân: Teppei Yachida
Ra sân: Teppei Yachida
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tochigi SC
Yokohama FC
9
Phạt góc
4
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
5
3
Sút trúng cầu môn
0
11
Sút ra ngoài
5
8
Sút Phạt
17
40%
Kiểm soát bóng
60%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
13
Phạm lỗi
7
4
Việt vị
1
0
Cứu thua
2
87
Pha tấn công
107
74
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Tochigi SC
Yokohama FC
16
Gutierrez
29
Yano
3
Kurosaki
18
Omori
4
Sato
7
Nishiya
35
Suzuki
14
Yachida
30
Fukumori
41
Fujita
21
Tokac
3
Nakamura
49
Brodersen
24
Takagi
10
Yasunaga
22
Iwatake
30
Tezuka
13
Silva
18
Ogawa
19
Kamekawa
16
Hasegawa
17
Takeda
Đội hình dự bị
Tochigi SC
Ren Yamamoto
17
Kenya Onodera
22
Ko Miyazaki
32
Sora Kobori
38
Keita Ueda
23
Koki Oshima
19
Shuhei Kawata
1
Yokohama FC
6
Wada Takuya
15
Sho Ito
48
Ryoya Yamashita
9
Kleber Laube Pinheiro
7
Takuya Matsuura
25
Shunsuke Nakamura
44
Yuji Rokutan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
0.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
3.33
Sút trúng cầu môn
1.67
50.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
15.67
Phạm lỗi
14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tochigi SC (36trận)
Chủ
Khách
Yokohama FC (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
7
7
5
HT-H/FT-T
2
5
3
0
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
4
5
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
0
3
HT-B/FT-B
3
1
1
6