Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
2
0.94
0.94
U
2
0.94
0.94
1
2.25
2.25
X
2.88
2.88
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.63
0.63
-0
1.33
1.33
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Blaublitz Akita
26'
Ryota Nakamura
32'
Ryota Takada
Carlos de Menezes Júnior
38'
45'
Takuma Mizutani
46'
Daiki Kogure
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
Taiki Tamukai
Ra sân: Takashi Abe
Ra sân: Takashi Abe
46'
55'
Yukihito Kajiya
Ra sân: Shion Niwa
Ra sân: Shion Niwa
Shunto Kodama
Ra sân: Yudai Yamashita
Ra sân: Yudai Yamashita
58'
Eiji Shirai
58'
Elson Ferreira de Souza
Ra sân: Akira Hamashita
Ra sân: Akira Hamashita
59'
Kohei Uchida
72'
74'
Naoki Inoue
Ra sân: Hiroto Morooka
Ra sân: Hiroto Morooka
74'
Junki Hata
Ra sân: Shota AOKI
Ra sân: Shota AOKI
Kanta Chiba
Ra sân: Daiki Watari
Ra sân: Daiki Watari
83'
Taiyo Nishino
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Blaublitz Akita
4
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
6
16
Sút Phạt
8
66%
Kiểm soát bóng
34%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
591
Số đường chuyền
193
9
Phạm lỗi
14
0
Việt vị
1
2
Cứu thua
1
11
Cản phá thành công
13
97
Pha tấn công
72
48
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
4-1-2-3
Blaublitz Akita
4-4-2
21
Tanaka
4
Abe
14
Júnior
6
Uchida
37
Hamashita
7
Shirai
30
Tsuboi
25
Yamashita
24
Nishiya
16
Watari
11
Sugimori
31
Kakoi
22
Takada
4
Abe
5
Kawano
33
Iio
9
Nakamura
25
Fujiyama
6
Morooka
7
Mizutani
15
Niwa
40
AOKI
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Kanta Chiba
19
Elson Ferreira de Souza
18
Toru Hasegawa
31
Shunto Kodama
20
Taiyo Nishino
39
Taro Sugimoto
10
Taiki Tamukai
2
Blaublitz Akita
8
Junki Hata
16
Naoki Inoue
17
Yukihito Kajiya
24
Daiki Kogure
3
Tatsushi Koyanagi
21
Akihito Ozawa
13
Ryuji SAITO
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
2.67
1.33
Thẻ vàng
0.33
1.33
Sút trúng cầu môn
2.33
52%
Kiểm soát bóng
38.33%
11
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (37trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
3
5
HT-H/FT-T
2
4
4
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
5
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
4
2
1
1
HT-B/FT-B
4
5
3
5