Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
2.25
0.88
0.88
U
2.25
1.00
1.00
1
2.87
2.87
X
3.25
3.25
2
2.36
2.36
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.80
0.80
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.23
1.23
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Cerezo Osaka
Diego Jara Rodrigues
2'
11'
0 - 1 Mutsuki Kato
Kiến tạo: Hiroaki Okuno
Kiến tạo: Hiroaki Okuno
Takeru Kishimoto
44'
Tokuma Suzuki
Ra sân: Ken Iwao
Ra sân: Ken Iwao
46'
Yudai Konishi
Ra sân: Yuki Kakita
Ra sân: Yuki Kakita
58'
71'
Yuta Toyokawa
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
71'
Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
Akihiro Sato
Ra sân: Mushaga Bakenga
Ra sân: Mushaga Bakenga
81'
Koki Sugimori
Ra sân: Joeru Fujita
Ra sân: Joeru Fujita
81'
81'
Riki Matsuda
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
90'
Naoyuki Fujita
Ra sân: Hiroaki Okuno
Ra sân: Hiroaki Okuno
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Cerezo Osaka
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
3
9
Sút Phạt
20
56%
Kiểm soát bóng
44%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
470
Số đường chuyền
362
22
Phạm lỗi
9
6
Đánh đầu thành công
8
3
Cứu thua
1
18
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
18
Cản phá thành công
14
12
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
1
125
Pha tấn công
82
54
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
4-4-2
Cerezo Osaka
4-4-2
21
Kamifukumoto
4
Rodrigues
20
Fukuoka
14
Júnior
15
Kishimoto
24
Nishiya
13
Fujita
8
Iwao
11
Miyashiro
9
Bakenga
19
Kakita
21
Hyeon
2
Matsuda
33
Nishio
15
Seko
14
Maruhashi
17
Sakamoto
25
Okuno
30
Kida
23
Inui
34
Yamada
29
Kato
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Toru Hasegawa
31
Daisei Suzuki
16
Taiki Tamukai
2
Yudai Konishi
7
Koki Sugimori
45
Tokuma Suzuki
23
Akihiro Sato
18
Cerezo Osaka
50
Kenya Matsui
3
Ryosuke Shindo
10
Hiroshi Kiyotake
5
Naoyuki Fujita
22
Riki Matsuda
32
Yuta Toyokawa
20
Yoshito Okubo
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
4.67
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
0.33
1.33
Sút trúng cầu môn
5
52%
Kiểm soát bóng
45.67%
11
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (37trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (42trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
2
HT-H/FT-T
2
4
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
6
5
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
4
2
0
3
HT-B/FT-B
4
5
5
4