Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.80
0.80
O
2.25
0.82
0.82
U
2.25
1.04
1.04
1
3.65
3.65
X
3.20
3.20
2
1.98
1.98
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
1
1.11
1.11
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
FC Tokyo
Akira Hamashita 1 - 0
12'
Masaki Watai
23'
47'
1 - 1 Bruno Uvini Bortolanca
Noriki Fuke
Ra sân: Taiki Tamukai
Ra sân: Taiki Tamukai
61'
Joeru Fujita
Ra sân: Tokuma Suzuki
Ra sân: Tokuma Suzuki
61'
63'
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Kyosuke Tagawa
Ra sân: Kyosuke Tagawa
63'
Kashifu Bangynagande
Ra sân: Takuya Uchida
Ra sân: Takuya Uchida
Carlos de Menezes Júnior
Ra sân: Dusan Cvetinovic
Ra sân: Dusan Cvetinovic
71'
Akihiro Sato
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
71'
80'
Makoto Okazaki
Ra sân: Yojiro Takahagi
Ra sân: Yojiro Takahagi
80'
Rio Omori
Ra sân: Manato Shinada
Ra sân: Manato Shinada
Koki Sugimori
Ra sân: Akira Hamashita
Ra sân: Akira Hamashita
86'
88'
Reon Nozawa
Ra sân: Weverson Leandro Oliveira Moura
Ra sân: Weverson Leandro Oliveira Moura
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
FC Tokyo
4
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
3
Tổng cú sút
5
1
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
4
56%
Kiểm soát bóng
44%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
118
Pha tấn công
105
92
Tấn công nguy hiểm
79
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
FC Tokyo
23
Suzuki
22
FUJITA
9
Kawata
25
Abe
37
Hamashita
7
Konishi
10
Watai
31
Hasegawa
2
Tamukai
3
Cvetinovic
24
Nishiya
20
Moura
5
Bortolanca
22
Nakamura
1
Kodama
7
Mita
25
Hasukawa
27
Tagawa
2
Silva
18
Shinada
8
Takahagi
14
Uchida
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Carlos de Menezes Júnior
14
Joeru Fujita
13
Noriki Fuke
27
Akihiro Sato
18
Koki Mitsuzawa
29
Koki Sugimori
45
西野 太陽
39
FC Tokyo
41
Taishi Brandon Nozawa
42
Reon Nozawa
34
Rio Omori
15
Adailton dos Santos da Silva
43
Yuki Kajiura
29
Makoto Okazaki
49
Kashifu Bangynagande
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
1
1.33
Sút trúng cầu môn
6.33
52%
Kiểm soát bóng
47.33%
11
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (37trận)
Chủ
Khách
FC Tokyo (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
5
HT-H/FT-T
2
4
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
4
2
3
3
HT-B/FT-B
4
5
3
5