Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.81
2.81
X
3.05
3.05
2
2.53
2.53
Hiệp 1
+0
1.03
1.03
-0
0.87
0.87
O
1
1.21
1.21
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
FC Tokyo
6'
0 - 1 Kyosuke Tagawa
Dusan Cvetinovic
42'
46'
Makoto Okazaki
Ra sân: Shuto Okaniwa
Ra sân: Shuto Okaniwa
Koki Sugimori
Ra sân: Tokuma Suzuki
Ra sân: Tokuma Suzuki
46'
56'
Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Hirotaka Mita
Ra sân: Hirotaka Mita
57'
Weverson Leandro Oliveira Moura
Ra sân: Yojiro Takahagi
Ra sân: Yojiro Takahagi
Ken Iwao
58'
59'
Sodai Hasukawa
Masaki Watai
Ra sân: Yudai Konishi
Ra sân: Yudai Konishi
63'
Joeru Fujita
Ra sân: Cristian Battocchio
Ra sân: Cristian Battocchio
63'
70'
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Kyosuke Tagawa
Ra sân: Kyosuke Tagawa
80'
Kashifu Bangynagande
Ra sân: Kensuke Nagai
Ra sân: Kensuke Nagai
Atsushi Kawata
Ra sân: Yuki Kakita
Ra sân: Yuki Kakita
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
FC Tokyo
4
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
5
15
Sút Phạt
15
66%
Kiểm soát bóng
34%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
14
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
1
2
Cứu thua
1
84
Pha tấn công
65
53
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
4-2-3-1
FC Tokyo
4-2-3-1
21
Kamifukumoto
4
Rodrigues
14
Júnior
3
Cvetinovic
15
Kishimoto
8
Iwao
23
Suzuki
11
Miyashiro
38
Battocchio
7
Konishi
19
Kakita
13
Hatano
39
Okaniwa
25
Hasukawa
3
Morishige
6
Ogawa
21
Takuya
31
ABE
7
Mita
8
Takahagi
11
Nagai
27
Tagawa
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Atsushi Kawata
9
Shota Fukuoka
20
Masaki Watai
10
Toru Hasegawa
31
Koki Sugimori
45
Joeru Fujita
13
Taiki Tamukai
2
FC Tokyo
10
Keigo Higashi
41
Taishi Brandon Nozawa
20
Weverson Leandro Oliveira Moura
9
Diego Queiroz de Oliveira
29
Makoto Okazaki
15
Adailton dos Santos da Silva
49
Kashifu Bangynagande
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
0.67
4.67
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
1
1.33
Sút trúng cầu môn
6.33
52%
Kiểm soát bóng
47.33%
11
Phạm lỗi
11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (37trận)
Chủ
Khách
FC Tokyo (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
5
HT-H/FT-T
2
4
2
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
4
3
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
4
2
3
3
HT-B/FT-B
4
5
3
5