Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
-
Thứ 7, 27/03
Vòng Vòng bảng
Naruto Athletic Stadium
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.5
1.04
1.04
U
2.5
0.82
0.82
1
2.17
2.17
X
3.25
3.25
2
3.20
3.20
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.29
1.29
O
1
1.06
1.06
U
1
0.82
0.82
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Oita Trinita
5'
0 - 1 Shun Nagasawa
Taisei Miyashiro
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
36'
40'
Hayato Kurosaki
46'
Kenta Inoue
Ra sân: Hayato Kurosaki
Ra sân: Hayato Kurosaki
Takeru Kishimoto
Ra sân: Seiya FUJITA
Ra sân: Seiya FUJITA
46'
64'
Yuya Takazawa
Ra sân: Shun Nagasawa
Ra sân: Shun Nagasawa
64'
Seigo Kobayashi
Ra sân: Arata Watanabe
Ra sân: Arata Watanabe
Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Taiki Tamukai
Ra sân: Taiki Tamukai
70'
Akihiro Sato
Ra sân: Shiryu Fujiwara
Ra sân: Shiryu Fujiwara
70'
78'
Rei Matsumoto
Ra sân: Kenta Fukumori
Ra sân: Kenta Fukumori
Joeru Fujita
Ra sân: Tokuma Suzuki
Ra sân: Tokuma Suzuki
80'
84'
Yuta Koide
Ra sân: Yamato Machida
Ra sân: Yamato Machida
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Oita Trinita
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
2
63%
Kiểm soát bóng
37%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
106
Pha tấn công
73
31
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
Oita Trinita
2
Tamukai
10
Watai
33
Fujiwara
31
Hasegawa
16
Suzuki
23
Suzuki
25
Abe
9
Kawata
22
FUJITA
7
Konishi
37
Hamashita
3
Yuto
20
Nagasawa
6
Kobayashi
8
Machida
16
Watanabe
49
Haneda
5
Fukumori
11
Shimoda
41
Tone
1
Takagi
26
Kurosaki
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Diego Jara Rodrigues
4
Joeru Fujita
13
Akihiro Sato
18
Takeru Kishimoto
15
Koki Mitsuzawa
29
Taisei Miyashiro
11
Hidenori Ishii
5
Oita Trinita
7
Rei Matsumoto
25
Seigo Kobayashi
22
William Popp
17
Kenta Inoue
15
Yuta Koide
40
Yushi Hasegawa
9
Yuya Takazawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
1.33
1.33
Sút trúng cầu môn
4.33
52%
Kiểm soát bóng
44.33%
11
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (37trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
5
HT-H/FT-T
2
4
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
2
5
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
2
2
5
HT-B/FT-B
4
5
5
1