Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.70
2.70
X
3.10
3.10
2
2.59
2.59
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O
0.75
0.72
0.72
U
0.75
1.21
1.21
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Shimizu S-Pulse
2'
0 - 1 Teruki Hara
Masaki Watai 1 - 1
Kiến tạo: Ken Iwao
Kiến tạo: Ken Iwao
14'
19'
1 - 2 Carlos de Menezes Júnior(OW)
Koki Sugimori
66'
Akira Hamashita
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
68'
Yudai Konishi
Ra sân: Tokuma Suzuki
Ra sân: Tokuma Suzuki
68'
Yuki Kakita
Ra sân: 西野 太陽
Ra sân: 西野 太陽
72'
77'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Taiki Tamukai
Ra sân: Taiki Tamukai
77'
Yudai Konishi
77'
82'
Ibusuki Hiroshi
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
Yudai Konishi 2 - 2
88'
90'
Yosuke Kawai
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Shimizu S-Pulse
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
10
5
Sút trúng cầu môn
6
5
Sút ra ngoài
4
4
Sút Phạt
10
74%
Kiểm soát bóng
26%
77%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
23%
8
Phạm lỗi
2
2
Việt vị
2
4
Cứu thua
3
56
Pha tấn công
46
52
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
4-2-3-1
Shimizu S-Pulse
4-4-2
21
Kamifukumoto
2
Tamukai
20
Fukuoka
14
Júnior
15
Kishimoto
8
Iwao
23
Suzuki
45
Sugimori
10
Watai
39
太陽
11
Miyashiro
37
Gonda
4
Hara
5
Santos,Valdo
2
Tatsuta
21
Okui
7
Katayama
13
Miyamoto
6
Takeuchi
10
Junior
23
Suzuki
9
Santana
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Akira Hamashita
37
Yudai Konishi
7
Diego Jara Rodrigues
4
Yuki Kakita
19
Dusan Cvetinovic
3
Toru Hasegawa
31
Shiryu Fujiwara
33
Shimizu S-Pulse
29
Naoya Fukumori
19
Akira Silvano Disaro
17
Yosuke Kawai
26
Yuta Taki
25
Kengo Nagai
27
Ibusuki Hiroshi
11
Katsuhiro Nakayama
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.67
4.67
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
1.33
1.33
Sút trúng cầu môn
4.67
52%
Kiểm soát bóng
56.33%
11
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (37trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
11
6
HT-H/FT-T
2
4
4
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
4
2
0
4
HT-B/FT-B
4
5
0
4