Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.96
0.96
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
2.15
2.15
X
3.15
3.15
2
3.35
3.35
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.31
1.31
O
0.75
0.85
0.85
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Shonan Bellmare
Carlos de Menezes Júnior 1 - 0
Kiến tạo: Ken Iwao
Kiến tạo: Ken Iwao
13'
23'
1 - 1 Shuto Machino
Kiến tạo: Wellington Luis de Sousa
Kiến tạo: Wellington Luis de Sousa
46'
Naoki Yamada
Ra sân: Taiyo Hiraoka
Ra sân: Taiyo Hiraoka
Seiya FUJITA
Ra sân: Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Diego Jara Rodrigues
57'
Cristian Battocchio
Ra sân: Masaki Watai
Ra sân: Masaki Watai
57'
Kazuki Nishiya
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
57'
61'
Masaki Ikeda
Ra sân: Nago Shintaro
Ra sân: Nago Shintaro
61'
Shun Nakamura
Ra sân: Satoshi Tanaka
Ra sân: Satoshi Tanaka
79'
Ryo Takahashi
Ra sân: Taiga Hata
Ra sân: Taiga Hata
Joeru Fujita
Ra sân: Ken Iwao
Ra sân: Ken Iwao
80'
Atsushi Kawata
Ra sân: Taisei Miyashiro
Ra sân: Taisei Miyashiro
86'
90'
Ishihara Naoki
Ra sân: Shuto Machino
Ra sân: Shuto Machino
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Shonan Bellmare
4
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
6
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
4
3
Sút ra ngoài
5
13
Sút Phạt
10
58%
Kiểm soát bóng
42%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
9
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
2
67
Pha tấn công
72
34
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
4-2-3-1
Shonan Bellmare
3-1-4-2
21
Kamifukumoto
4
Rodrigues
14
Júnior
3
Cvetinovic
15
Kishimoto
23
Suzuki
8
Iwao
45
Sugimori
10
Watai
11
Miyashiro
19
Kakita
1
Tani
4
Tachi
3
Ishihara
8
Ono
32
Tanaka
6
Okamoto
20
Shintaro
28
Hiraoka
26
Hata
33
Machino
9
Sousa
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Atsushi Kawata
9
Shota Fukuoka
20
Seiya FUJITA
22
Toru Hasegawa
31
Joeru Fujita
13
Cristian Battocchio
38
Kazuki Nishiya
24
Shonan Bellmare
22
Kazuki Oiwa
42
Ryo Takahashi
23
Daiki Tomii
10
Naoki Yamada
13
Ishihara Naoki
25
Shun Nakamura
27
Masaki Ikeda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.33
4.67
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
1.33
Sút trúng cầu môn
4.67
52%
Kiểm soát bóng
61%
11
Phạm lỗi
14.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (37trận)
Chủ
Khách
Shonan Bellmare (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
2
1
HT-H/FT-T
2
4
3
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
2
2
2
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
4
2
4
3
HT-B/FT-B
4
5
4
3