ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản - Thứ 4, 19/05 Vòng Vòng bảng
Tokushima Vortis
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Vissel Kobe
Naruto Athletic Stadium
Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
1.00
O 2.5
1.13
U 2.5
0.78
1
3.20
X
3.15
2
2.22
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.70
O 1
1.13
U 1
0.78

Diễn biến chính

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
3'
match goal 0 - 1 Hotaru Yamaguchi
52'
match goal 0 - 2 Ayub Timbe Masika
Atsushi Kawata match yellow.png
65'
Shiryu Fujiwara
Ra sân: Kazuki Nishiya
match change
66'
66'
match change Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Lincoln Correa dos Santos
66'
match change Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Tatsunori Sakurai
Taisei Miyashiro
Ra sân: Akira Hamashita
match change
72'
Akihiro Sato
Ra sân: Atsushi Kawata
match change
72'
Yudai Konishi
Ra sân: Cristian Battocchio
match change
79'
79'
match change Yuta Goke
Ra sân: Asahi Masuyama
Taiki Tamukai
Ra sân: Daisei Suzuki
match change
79'
90'
match goal 0 - 3 Ayub Timbe Masika

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Vissel Kobe Vissel Kobe
3
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
6
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
92
 
Pha tấn công
 
73
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Taisei Miyashiro
29
Koki Mitsuzawa
33
Shiryu Fujiwara
18
Akihiro Sato
27
Noriki Fuke
2
Taiki Tamukai
7
Yudai Konishi
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Vissel Kobe Vissel Kobe
10
Watai
31
Hasegawa
13
Fujita
38
Battocchio
24
Nishiya
16
Suzuki
25
Abe
22
FUJITA
20
Fukuoka
9
Kawata
37
Hamashita
25
Osaki
37
Masuyama
3
Kobayashi
19
Hatsuse
18
Iikura
24
Sakai
29
Santos
40
2
Masika
5
Yamaguchi
14
Yasui
27
Sakurai

Substitutes

1
Daiya Maekawa
9
Noriaki Fujimoto
26
Nagisa Sakurauchi
17
Ryuma Kikuchi
49
Dyanfres Douglas Chagas Matos
7
Yuta Goke
8
Andres Iniesta Lujan
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis Tokushima Vortis
Taisei Miyashiro 11
Koki Mitsuzawa 29
Shiryu Fujiwara 33
Akihiro Sato 18
Noriki Fuke 27
Taiki Tamukai 2
Yudai Konishi 7
Vissel Kobe Vissel Kobe
1 Daiya Maekawa
9 Noriaki Fujimoto
26 Nagisa Sakurauchi
17 Ryuma Kikuchi
49 Dyanfres Douglas Chagas Matos
7 Yuta Goke
8 Andres Iniesta Lujan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
1.33 Sút trúng cầu môn 6.33
52% Kiểm soát bóng 50.67%
11 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Tokushima Vortis (37trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
8
0
HT-H/FT-T
2
4
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
4
2
6
4
HT-B/FT-B
4
5
0
8