Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.92
0.92
-0.25
1.00
1.00
O
2.5
1.13
1.13
U
2.5
0.78
0.78
1
3.20
3.20
X
3.15
3.15
2
2.22
2.22
Hiệp 1
+0
1.25
1.25
-0
0.70
0.70
O
1
1.13
1.13
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Tokushima Vortis
Phút
Vissel Kobe
3'
0 - 1 Hotaru Yamaguchi
52'
0 - 2 Ayub Timbe Masika
Atsushi Kawata
65'
Shiryu Fujiwara
Ra sân: Kazuki Nishiya
Ra sân: Kazuki Nishiya
66'
66'
Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Lincoln Correa dos Santos
66'
Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Tatsunori Sakurai
Ra sân: Tatsunori Sakurai
Taisei Miyashiro
Ra sân: Akira Hamashita
Ra sân: Akira Hamashita
72'
Akihiro Sato
Ra sân: Atsushi Kawata
Ra sân: Atsushi Kawata
72'
Yudai Konishi
Ra sân: Cristian Battocchio
Ra sân: Cristian Battocchio
79'
79'
Yuta Goke
Ra sân: Asahi Masuyama
Ra sân: Asahi Masuyama
Taiki Tamukai
Ra sân: Daisei Suzuki
Ra sân: Daisei Suzuki
79'
90'
0 - 3 Ayub Timbe Masika
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokushima Vortis
Vissel Kobe
3
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
7
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
6
61%
Kiểm soát bóng
39%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
92
Pha tấn công
73
38
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Tokushima Vortis
Vissel Kobe
10
Watai
31
Hasegawa
13
Fujita
38
Battocchio
24
Nishiya
16
Suzuki
25
Abe
22
FUJITA
20
Fukuoka
9
Kawata
37
Hamashita
25
Osaki
37
Masuyama
3
Kobayashi
19
Hatsuse
18
Iikura
24
Sakai
29
Santos
40
2
Masika
5
Yamaguchi
14
Yasui
27
Sakurai
Đội hình dự bị
Tokushima Vortis
Taisei Miyashiro
11
Koki Mitsuzawa
29
Shiryu Fujiwara
33
Akihiro Sato
18
Noriki Fuke
27
Taiki Tamukai
2
Yudai Konishi
7
Vissel Kobe
1
Daiya Maekawa
9
Noriaki Fujimoto
26
Nagisa Sakurauchi
17
Ryuma Kikuchi
49
Dyanfres Douglas Chagas Matos
7
Yuta Goke
8
Andres Iniesta Lujan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
6.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
1.33
Sút trúng cầu môn
6.33
52%
Kiểm soát bóng
50.67%
11
Phạm lỗi
12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokushima Vortis (37trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
4
8
0
HT-H/FT-T
2
4
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
4
2
6
4
HT-B/FT-B
4
5
0
8