Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.11
1.11
-0.25
0.78
0.78
O
2.5
0.96
0.96
U
2.5
0.90
0.90
1
3.45
3.45
X
3.40
3.40
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.72
0.72
-0.25
1.21
1.21
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Albirex Niigata
14'
0 - 1 Shunsuke Mito
Daiki Fukazawa
31'
46'
Koji Suzuki
Ra sân: Kaito Taniguchi
Ra sân: Kaito Taniguchi
52'
0 - 2 Romero Frank Berrocal Lark
55'
Akito Fukuta
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Ra sân: Yoshiaki Takagi
Junki Koike 1 - 2
57'
Mizuki Arai
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
66'
66'
Michael James Fitzgerald
70'
Soya Fujiwara
Ra sân: Yuto Horigome
Ra sân: Yuto Horigome
70'
Shion Homma
Ra sân: Romero Frank Berrocal Lark
Ra sân: Romero Frank Berrocal Lark
Kyota Mochii
Ra sân: Takayuki Fukumura
Ra sân: Takayuki Fukumura
79'
Hamasaki Takuma
Ra sân: Daiki Fukazawa
Ra sân: Daiki Fukazawa
79'
81'
Yuji Hoshi
Ra sân: Shunsuke Mito
Ra sân: Shunsuke Mito
Ryoga Sato
Ra sân: Taiga Ishiura
Ra sân: Taiga Ishiura
83'
Mahiro Ano
Ra sân: Boniface Uduka
Ra sân: Boniface Uduka
83'
90'
1 - 3 Koji Suzuki
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Albirex Niigata
2
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
7
5
Sút ra ngoài
6
8
Sút Phạt
17
60%
Kiểm soát bóng
40%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
13
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
1
4
Cứu thua
0
91
Pha tấn công
74
50
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
Albirex Niigata
15
Uduka
16
Fukumura
14
Ishiura
30
Sugimoto
4
Kajikawa
9
Sato
19
Koike
25
Hanato
2
Wakasa
31
Oliveria
23
Fukazawa
37
Mito
21
Abe
33
Takagi
8
Kou
28
Hayakawa
20
Shimada
5
Fitzgerald
24
Lark
7
Taniguchi
31
Horigome
35
Chiba
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Takahiro Shibasaki
1
Hamasaki Takuma
44
Ryoga Sato
27
Mahiro Ano
20
Kyota Mochii
26
Seitaro Tomisawa
3
Mizuki Arai
13
Albirex Niigata
25
Soya Fujiwara
17
Akito Fukuta
41
Kazuki Fujita
19
Yuji Hoshi
9
Koji Suzuki
50
Daichi Tagami
10
Shion Homma
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
5.33
0.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
4
47.33%
Kiểm soát bóng
53%
11.33
Phạm lỗi
4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (40trận)
Chủ
Khách
Albirex Niigata (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
5
HT-H/FT-T
2
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
3
4
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
4
HT-B/FT-B
6
4
6
4