Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.5
0.87
0.87
-0.5
1.05
1.05
O
2.5
0.88
0.88
U
2.5
1.02
1.02
1
3.45
3.45
X
3.80
3.80
2
2.02
2.02
Hiệp 1
+0.25
0.73
0.73
-0.25
1.08
1.08
O
1
0.83
0.83
U
1
0.98
0.98
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Albirex Niigata
Tomohiro Taira
Ra sân: Ryota Kajikawa
Ra sân: Ryota Kajikawa
56'
Ryoga Sato
Ra sân: Byron Vasquez
Ra sân: Byron Vasquez
56'
Itsuki Someno 1 - 0
58'
66'
Hiroki Akiyama
Ra sân: Yota Komi
Ra sân: Yota Komi
Koken Kato
Ra sân: Ren Kato
Ra sân: Ren Kato
68'
71'
Alexandre Xavier Pereira Guedes
Ra sân: Kaito Taniguchi
Ra sân: Kaito Taniguchi
71'
Yuji Hoshi
Ra sân: Takahiro Kou
Ra sân: Takahiro Kou
Toyofumi Sakano
Ra sân: Itsuki Someno
Ra sân: Itsuki Someno
82'
Daiki Fukazawa
Ra sân: Yuta Narawa
Ra sân: Yuta Narawa
82'
83'
Eitaro Matsuda
Ra sân: Shunsuke Mito
Ra sân: Shunsuke Mito
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Albirex Niigata
6
Phạt góc
8
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
13
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
10
8
Sút Phạt
11
37%
Kiểm soát bóng
63%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
8
Phạm lỗi
6
3
Việt vị
2
2
Cứu thua
6
73
Pha tấn công
113
56
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
4-4-2
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Oliveria
26
Kato
23
Taniguchi
3
Uduka
24
Narawa
4
Kajikawa
7
Morita
15
Baba
18
Vasquez
30
Someno
29
Kawamura
1
Kojima
25
Fujiwara
3
Deng
35
Chiba
31
Horigome
8
Kou
20
Shimada
14
Mito
13
Ito
23
Komi
7
Taniguchi
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Daiki Fukazawa
2
Taiga Ishiura
14
Koken Kato
17
Yuya Nagasawa
21
Toyofumi Sakano
13
Ryoga Sato
27
Tomohiro Taira
5
Albirex Niigata
21
Koto Abe
6
Hiroki Akiyama
11
Alexandre Xavier Pereira Guedes
18
Fumiya Hayakawa
19
Yuji Hoshi
22
Eitaro Matsuda
50
Daichi Tagami
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
5.33
0.33
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
4
47.33%
Kiểm soát bóng
53%
11.33
Phạm lỗi
4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (40trận)
Chủ
Khách
Albirex Niigata (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
4
5
HT-H/FT-T
2
2
1
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
4
3
3
4
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
4
HT-B/FT-B
6
4
6
4