Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.91
0.91
+0.5
0.78
0.78
O
2.25
0.78
0.78
U
2.25
0.87
0.87
1
1.80
1.80
X
3.25
3.25
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.79
0.79
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Ban Di Tesi Iwaki
23'
Eiji Miyamoto
Mario Engels
Ra sân: Yuji Kitajima
Ra sân: Yuji Kitajima
57'
Toyofumi Sakano
Ra sân: Keito Kawamura
Ra sân: Keito Kawamura
57'
58'
Genki Egawa
Ra sân: Asahi Haga
Ra sân: Asahi Haga
68'
Ryo Arita
Kosuke Sagawa
Ra sân: Gouki YAMADA
Ra sân: Gouki YAMADA
71'
84'
Kaina Tanimura
Ra sân: Keiichi Kondo
Ra sân: Keiichi Kondo
86'
Naoki Kase
Ra sân: Riku Saga
Ra sân: Riku Saga
Kaito Chida
Ra sân: Daiki Fukazawa
Ra sân: Daiki Fukazawa
87'
Yuta Narawa
Ra sân: Ren Kato
Ra sân: Ren Kato
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Ban Di Tesi Iwaki
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
5
0
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
4
12
Sút Phạt
13
62%
Kiểm soát bóng
38%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
587
Số đường chuyền
248
13
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
3
Cứu thua
2
13
Cản phá thành công
23
103
Pha tấn công
72
53
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
4-4-2
Ban Di Tesi Iwaki
4-4-2
1
Oliveria
26
Kato
2
Fukazawa
16
Yamakoshi
6
Miyahara
20
Kitajima
25
Inami
7
Morita
18
Vasquez
29
Kawamura
27
YAMADA
31
Shikano
6
Miyamoto
4
Ieizumi
3
Endo
16
Kawamura
8
Saga
24
Yamashita
25
Haga
14
Yamaguchi
9
Kondo
11
Arita
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Kaito Chida
15
Mario Engels
14
Masahiro Iida
41
Koken Kato
17
Yuta Narawa
24
Kosuke Sagawa
30
Toyofumi Sakano
11
Ban Di Tesi Iwaki
35
Genki Egawa
5
Shuhei Hayami
15
Naoki Kase
1
Kengo Tanaka
17
Kaina Tanimura
29
Yuma Tsujioka
18
Shu Yoshizawa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
0.33
3.67
Phạt góc
4.33
0.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
47.33%
Kiểm soát bóng
51.67%
11.33
Phạm lỗi
12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (40trận)
Chủ
Khách
Ban Di Tesi Iwaki (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
3
HT-H/FT-T
2
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
2
1
HT-H/FT-H
4
3
3
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
6
HT-B/FT-B
6
4
6
5