Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.72
1.72
X
3.55
3.55
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.75
0.75
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.33
1.33
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Renofa Yamaguchi
8'
Kaito Kuwahara
22'
Renan dos Santos Paixao
23'
Daisuke Takagi
Ryoga Sato 1 - 0
25'
25'
Hikaru Manabe
Ra sân: Koji Yamase
Ra sân: Koji Yamase
Haruya Ide
47'
Mizuki Arai
Ra sân: Byron Vasquez
Ra sân: Byron Vasquez
55'
65'
Kazuhito Kishida
Ra sân: Shuhei Otsuki
Ra sân: Shuhei Otsuki
65'
Masakazu Yoshioka
Ra sân: Takaya Numata
Ra sân: Takaya Numata
Keito Kawamura
Ra sân: Haruya Ide
Ra sân: Haruya Ide
65'
Junki Koike
Ra sân: Ryuji Sugimoto
Ra sân: Ryuji Sugimoto
65'
75'
Kento Hashimoto
Ra sân: Kaito Kuwahara
Ra sân: Kaito Kuwahara
75'
Kensuke SATO
Ra sân: Riku Kamigaki
Ra sân: Riku Kamigaki
77'
Kosuke Kikuchi
Junki Koike 2 - 0
80'
Ryoga Sato 3 - 0
82'
Yu Miyamoto
Ra sân: Koken Kato
Ra sân: Koken Kato
83'
Koki Morita
Ra sân: Ryoga Sato
Ra sân: Ryoga Sato
83'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Renofa Yamaguchi
4
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
14
Tổng cú sút
2
8
Sút trúng cầu môn
0
6
Sút ra ngoài
2
9
Sút Phạt
18
61%
Kiểm soát bóng
39%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
14
Phạm lỗi
9
5
Việt vị
1
1
Cứu thua
4
87
Pha tấn công
63
64
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
Renofa Yamaguchi
17
Kato
8
Ide
24
Narawa
4
Kajikawa
9
Sugimoto
27
Sato
3
Uduka
18
Vasquez
2
Fukazawa
1
Oliveria
23
Taniguchi
20
Tanaka
13
Otsuki
18
Takagi
21
Kentaro
41
Kuwahara
33
Yamase
19
Numata
22
Ikoma
2
Kikuchi
26
Kamigaki
3
Paixao
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Junki Koike
19
Tomohiro Taira
5
Koki Morita
7
Keito Kawamura
29
Mizuki Arai
10
Yuya Nagasawa
21
Yu Miyamoto
32
Renofa Yamaguchi
16
Masakazu Yoshioka
9
Kazuhito Kishida
8
Kensuke SATO
31
Riku Terakado
14
Kento Hashimoto
4
Hikaru Manabe
5
Kentaro Sato
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
2.67
3.67
Phạt góc
5.33
0.33
Thẻ vàng
3
4.33
Sút trúng cầu môn
2
47.33%
Kiểm soát bóng
51%
11.33
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (40trận)
Chủ
Khách
Renofa Yamaguchi (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
6
4
HT-H/FT-T
2
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
0
3
HT-H/FT-H
4
3
0
3
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
3
4
3
HT-B/FT-B
6
4
4
4