Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.85
0.85
-0.25
1.05
1.05
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.88
0.88
1
2.70
2.70
X
3.10
3.10
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.73
0.73
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Shimizu S-Pulse
19'
Yuji Takahashi
Ra sân: Akira Ibayashi
Ra sân: Akira Ibayashi
22'
Benjamin Kololli
30'
Teruki Hara
35'
0 - 1 Yuito Suzuki
Yuto Tsunashima
Ra sân: Daiki Fukazawa
Ra sân: Daiki Fukazawa
46'
Hidemasa Koda
Ra sân: Ren Kato
Ra sân: Ren Kato
46'
Yuto Tsunashima
48'
58'
Takashi Inui
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
58'
Kengo Kitazume
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
58'
Thiago Santos Santana
Ra sân: Benjamin Kololli
Ra sân: Benjamin Kololli
Yuji Kitajima
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
66'
70'
Takeru Kishimoto
Ra sân: Teruki Hara
Ra sân: Teruki Hara
Gouki YAMADA
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
70'
Pratama Arhan Alief Rifai
Ra sân: Hidemasa Koda
Ra sân: Hidemasa Koda
80'
Kazuya Miyahara
84'
87'
Takashi Inui
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Shimizu S-Pulse
9
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
4
16
Sút Phạt
12
59%
Kiểm soát bóng
41%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
12
Phạm lỗi
13
3
Việt vị
1
3
Cứu thua
3
61
Pha tấn công
59
52
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
4-1-4-1
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
1
Oliveria
2
Fukazawa
5
Taira
16
Yamakoshi
6
Miyahara
7
Morita
26
Kato
25
Inami
8
Saito
47
Nakahara
39
Someno
57
Gonda
70
Hara
38
Ibayashi
50
Suzuki
28
Yoshida
14
Shirasaki
3
Souza
11
Nakayama
23
Suzuki
10
Junior
17
Kololli
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Pratama Arhan Alief Rifai
38
Kaito Chida
15
Masahiro Iida
41
Yuji Kitajima
20
Hidemasa Koda
22
Yuto Tsunashima
23
Gouki YAMADA
27
Shimizu S-Pulse
33
Takashi Inui
15
Takeru Kishimoto
5
Kengo Kitazume
13
Kota Miyamoto
1
Takuo Okubo
4
Yuji Takahashi
9
Thiago Santos Santana
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
4
0.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
47.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
11.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (40trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
11
6
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
4
3
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
1
3
0
4
HT-B/FT-B
6
4
0
4