Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.09
1.09
-0
0.81
0.81
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.95
0.95
1
2.63
2.63
X
3.30
3.30
2
2.25
2.25
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.75
0.75
O
1
0.88
0.88
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Shimizu S-Pulse
45'
Ronaldo Da Silva Souza
60'
Kengo Kitazume
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
63'
0 - 1 Thiago Santos Santana
Yuta Arai
Ra sân: Kosuke Saito
Ra sân: Kosuke Saito
66'
70'
Takeru Kishimoto
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
70'
Yutaka Yoshida
Ra sân: Reon Yamahara
Ra sân: Reon Yamahara
71'
Yuji Takahashi
Yuto Tsunashima
Ra sân: Gouki YAMADA
Ra sân: Gouki YAMADA
74'
Tomohiro Taira
Ra sân: Naoki Hayashi
Ra sân: Naoki Hayashi
74'
75'
Teruki Hara
Tatsuya Hasegawa
Ra sân: Daiki Fukazawa
Ra sân: Daiki Fukazawa
81'
Kohei Yamakoshi
Ra sân: Tetsuyuki Inami
Ra sân: Tetsuyuki Inami
81'
83'
Yuta Kamiya
Ra sân: Teruki Hara
Ra sân: Teruki Hara
83'
Koya Kitagawa
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
Itsuki Someno 1 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Shimizu S-Pulse
5
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
0
Thẻ vàng
3
9
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
3
19
Sút Phạt
11
54%
Kiểm soát bóng
46%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
11
Phạm lỗi
18
1
Việt vị
2
0
Cứu thua
1
61
Pha tấn công
44
40
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
4-4-2
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
1
Oliveria
2
Fukazawa
3
Taniguchi
13
Hayashi
6
Miyahara
8
Saito
7
Morita
25
Inami
47
Nakahara
27
YAMADA
39
Someno
1
Okubo
70
Hara
4
Takahashi
50
Suzuki
2
Yamahara
14
Shirasaki
3
Souza
11
Nakayama
33
Inui
10
Junior
9
Santana
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Yuta Arai
40
Tatsuya Hasegawa
14
Yuya Nagasawa
21
Yuta Narawa
24
Tomohiro Taira
5
Yuto Tsunashima
23
Kohei Yamakoshi
16
Shimizu S-Pulse
7
Yuta Kamiya
15
Takeru Kishimoto
45
Koya Kitagawa
5
Kengo Kitazume
17
Benjamin Kololli
31
Togo Umeda
28
Yutaka Yoshida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
2
1
Bàn thua
1.67
3.67
Phạt góc
4
0.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4.67
47.33%
Kiểm soát bóng
56.33%
11.33
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (40trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
11
6
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
4
3
1
1
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
1
3
0
4
HT-B/FT-B
6
4
0
4