Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.25
0.91
0.91
+0.25
0.97
0.97
O
2.25
1.19
1.19
U
2.25
0.70
0.70
1
2.29
2.29
X
3.00
3.00
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.68
0.68
-0
1.28
1.28
O
0.75
0.90
0.90
U
0.75
1.00
1.00
Diễn biến chính
Tokyo Verdy
Phút
Tochigi SC
16'
0 - 1 Junki Hata
Haruya Ide
30'
Ryoya Yamashita 1 - 1
58'
59'
Masaya Yoshida
Ra sân: Junki Hata
Ra sân: Junki Hata
Yasutaka Yanagi(OW) 2 - 1
62'
66'
Kota Ueda
Ra sân: Juninho
Ra sân: Juninho
66'
Yukuto Omoya
Ra sân: Daisuke Kikuchi
Ra sân: Daisuke Kikuchi
66'
Nagi Matsumoto
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
Jailton Lourenco da Silva Nascimento
Ra sân: Ryoya Yamashita
Ra sân: Ryoya Yamashita
66'
Ryota Kajikawa
Ra sân: Yuhei Sato
Ra sân: Yuhei Sato
73'
Ryoga Sato
Ra sân: Jin Hanato
Ra sân: Jin Hanato
73'
80'
Kennedy Ebbs Mikuni
85'
Kenya Onodera
Ra sân: Sho Sato
Ra sân: Sho Sato
Kyota Mochii
Ra sân: Junki Koike
Ra sân: Junki Koike
85'
Rihito Yamamoto
Ra sân: Tatsuya Yamaguchi
Ra sân: Tatsuya Yamaguchi
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tokyo Verdy
Tochigi SC
3
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
9
72%
Kiểm soát bóng
28%
74%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
26%
6
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
1
3
Cứu thua
2
64
Pha tấn công
45
47
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Tokyo Verdy
Tochigi SC
31
Oliveria
2
Wakasa
28
Yamaguchi
25
Hanato
17
Kato
19
Koike
8
Ide
9
Sato
15
Uduka
16
Fukumura
11
Yamashita
32
Hata
25
Sato
14
Nishiya
11
Juninho
19
Oshima
5
Yanagi
20
Mikuni
1
Kawata
29
Yano
16
Kikuchi
10
Mori
Đội hình dự bị
Tokyo Verdy
Kyota Mochii
26
Seitaro Tomisawa
3
Rihito Yamamoto
6
Ryota Kajikawa
4
Ryoga Sato
27
Jailton Lourenco da Silva Nascimento
10
Takahiro Shibasaki
1
Tochigi SC
34
Kotaro Arima
37
Kota Ueda
22
Kenya Onodera
41
Nagi Matsumoto
26
Yukuto Omoya
2
Masaya Yoshida
15
Hiroki Oka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
0.67
3.67
Phạt góc
5.33
0.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
47.33%
Kiểm soát bóng
50.67%
11.33
Phạm lỗi
15.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tokyo Verdy (40trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
1
7
HT-H/FT-T
2
2
2
5
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
4
3
4
3
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
2
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
6
4
3
1