Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.96
0.96
+0.5
0.92
0.92
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.85
1.85
X
3.60
3.60
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.03
1.03
+0.25
0.85
0.85
O
1.25
1.12
1.12
U
1.25
0.77
0.77
Diễn biến chính
Toronto FC
Phút
FC Cincinnati
32'
Florian Valot
38'
0 - 1 Rónald Matarrita
Kiến tạo: Luciano Federico Acosta
Kiến tạo: Luciano Federico Acosta
41'
Edgar Eduardo Castillo Carrillo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Toronto FC
FC Cincinnati
3
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
4
1
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
2
6
Sút Phạt
6
56%
Kiểm soát bóng
44%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
209
Số đường chuyền
247
85%
Chuyền chính xác
83%
6
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
0
2
Đánh đầu
2
1
Đánh đầu thành công
1
2
Cứu thua
0
7
Rê bóng thành công
13
7
Đánh chặn
8
11
Ném biên
9
7
Cản phá thành công
13
9
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
65
Pha tấn công
35
31
Tấn công nguy hiểm
16
Đội hình xuất phát
Toronto FC
4-5-1
FC Cincinnati
4-2-3-1
25
Bono
22
Laryea
92
Lawrence
44
Gonzalez
96
Junior
24
Shaffelburg
21
Osorio
4
Bradley
8
Delgado
99
Achara
30
Martinez
22
Tyton
2
Carrillo
12
Cameron
5
Vallecilla
18
Matarrita
8
Cruz
64
Valot
31
Barreal
11
Acosta
7
Kubo
9
Silva
Đội hình dự bị
Toronto FC
Justin Morrow
2
Julian Dunn-Johnson
5
Jayden Nelson
80
Patrick Michael Mullins
13
Quentin Westberg
16
Nick DeLeon
18
Jahkeele Marshall Rutty
15
Luke Singh
26
Noble Okello Ayo
14
FC Cincinnati
15
Kamohelo Mokotjo
6
Haris Medunjanin
20
Calvin Harris
3
Tyler Blackett
19
Brandon Vazquez
29
Arquimides Ordonez
33
Caleb Stanko
16
Zico Bailey
25
Kenneth Vermeer
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
2.67
2.67
Phạt góc
0.67
2
Thẻ vàng
3.33
Sút trúng cầu môn
0.67
39%
Kiểm soát bóng
46%
7.33
Phạm lỗi
0.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Toronto FC (47trận)
Chủ
Khách
FC Cincinnati (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
6
8
6
5
HT-H/FT-T
3
3
5
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
4
4
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
7
2
4
6
HT-B/FT-B
3
4
5
4