ANH

TBN

ĐỨC

Ý

PHÁP

C1

C2
CƯỢC DA88 CƯỢC TA88 CƯỢC LUCKY88 CƯỢC LU88
CƯỢC SIN88 CƯỢC WI88 CƯỢC HB88 CƯỢC HB88
Kqbd VĐQG Mỹ - Chủ nhật, 02/07 Vòng 21
Toronto FC
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Đặt cược
Real Salt Lake
BMO Field
Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.85
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
2.06
X
3.50
2
3.25
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.79
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Toronto FC Toronto FC
Real Salt Lake Real Salt Lake
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
2
3
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
1
2
 
Sút Phạt
 
2
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
105
 
Số đường chuyền
 
121
87%
 
Chuyền chính xác
 
91%
2
 
Phạm lỗi
 
2
3
 
Rê bóng thành công
 
1
2
 
Đánh chặn
 
2
2
 
Ném biên
 
5
2
 
Thử thách
 
1
12
 
Pha tấn công
 
27
9
 
Tấn công nguy hiểm
 
8

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Jahkeele Marshall Rutty
20
Ayo Akinola
29
Deandre Kerr
52
Alonso Coello
76
Lazar Stefanovic
77
Jordan Perruzza
81
Themi Antonoglou
90
Luka Gavran
83
Hugo Mbongue
Toronto FC Toronto FC 4-4-2
Real Salt Lake Real Salt Lake 4-4-2
18
Ranjitsingh
28
Petretta
6
Mabika
27
ONeill
19
Franklin
24
Insigne
14
Kaye
23
Servania
10
Bernardeschi
9
Sapong
47
Thompson
18
MacMath
25
Eneli
15
Glad
4
Vera
2
Brody
10
Savarino
6
Rodriguez
28
Loffelsend
26
Luna
17
Musovski
8
Kreilach

Substitutes

3
Bryan Oviedo Jimenez
29
Anderson Andres Julio Santos
19
Bode Hidalgo
27
Bertin Jacquesson
23
Ilijah Paul
30
Marcelo Silva Fernandez
12
Scott Caldwell
33
Moses Nyeman
35
Gavin Beavers
Đội hình dự bị
Toronto FC Toronto FC
Jahkeele Marshall Rutty 7
Ayo Akinola 20
Deandre Kerr 29
Alonso Coello 52
Lazar Stefanovic 76
Jordan Perruzza 77
Themi Antonoglou 81
Luka Gavran 90
Hugo Mbongue 83
Real Salt Lake Real Salt Lake
3 Bryan Oviedo Jimenez
29 Anderson Andres Julio Santos
19 Bode Hidalgo
27 Bertin Jacquesson
23 Ilijah Paul
30 Marcelo Silva Fernandez
12 Scott Caldwell
33 Moses Nyeman
35 Gavin Beavers

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 6.67
2 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5
39% Kiểm soát bóng 54.33%
7.33 Phạm lỗi 13.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Toronto FC (47trận)
Chủ Khách
Real Salt Lake (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
8
7
HT-H/FT-T
3
3
4
0
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
0
4
2
5
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
2
1
0
1
HT-H/FT-B
7
2
2
1
HT-B/FT-B
3
4
1
3

Toronto FC Toronto FC

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Lorenzo Insigne Cánh trái 1 0 0 32 23 71.88% 0 0 48 6.66
9 Charles Sapong Tiền đạo cắm 3 1 1 16 9 56.25% 0 5 25 6.7
10 Federico Bernardeschi Cánh phải 1 0 1 15 13 86.67% 3 0 30 6.5
27 Shane ONeill Trung vệ 0 0 0 40 34 85% 0 0 49 6.86
14 Mark Anthony Kaye Tiền vệ trụ 0 0 1 43 40 93.02% 0 0 52 6.2
28 Raoul Petretta Hậu vệ cánh trái 0 0 3 51 40 78.43% 3 0 70 7.42
18 Greg Ranjitsingh Thủ môn 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 40 7.39
23 Brandon Servania Tiền vệ trụ 1 0 1 35 31 88.57% 0 1 41 6.54
7 Jahkeele Marshall Rutty Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 1 1 20 6.29
6 Aime Mabika Trung vệ 0 0 0 53 50 94.34% 0 0 62 6.73
29 Deandre Kerr Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 5.99
47 Kosi Thompson Tiền vệ phải 1 0 0 16 12 75% 0 1 19 6.17
19 Kobe Franklin Defender 0 0 0 32 27 84.38% 0 0 49 7.3
52 Alonso Coello Forward 1 0 0 8 8 100% 0 0 14 6.16
76 Lazar Stefanovic Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 9 6.06

Real Salt Lake Real Salt Lake

Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng
Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Damir Kreilach Tiền vệ trụ 3 2 0 29 25 86.21% 1 1 37 6.44
18 Zac MacMath Thủ môn 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 35 6.74
10 Jefferson Savarino Cánh phải 1 0 6 33 24 72.73% 9 0 54 7.01
15 Justen Glad Trung vệ 0 0 0 61 58 95.08% 0 0 67 6.85
2 Andrew Brody Hậu vệ cánh trái 0 0 1 36 33 91.67% 2 0 49 6.65
29 Anderson Andres Julio Santos Cánh phải 1 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.04
17 Danny Musovski Tiền đạo cắm 1 0 0 14 11 78.57% 1 0 25 5.9
4 Brayan Vera Hậu vệ cánh trái 2 0 0 63 55 87.3% 0 2 72 6.68
6 Braian Oscar Ojeda Rodriguez Tiền vệ trụ 0 0 1 51 47 92.16% 0 1 64 7.04
26 Diego Luna Tiền vệ công 3 1 0 36 32 88.89% 0 0 55 6.86
28 Jasper Loffelsend Tiền vệ trụ 2 1 1 41 35 85.37% 2 0 55 7.29
19 Bode Hidalgo Midfielder 0 0 0 0 0 0% 1 0 1 6.12
25 Emeka Eneli Forward 0 0 0 41 36 87.8% 0 0 58 6.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc match whistle Thổi còi match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ match foul Phạm lỗi