Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
1.00
1.00
-0.25
0.92
0.92
O
2.5
1.03
1.03
U
2.5
0.87
0.87
1
3.10
3.10
X
3.45
3.45
2
2.14
2.14
Hiệp 1
+0
1.35
1.35
-0
0.62
0.62
O
1
1.11
1.11
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Torpedo moskva
Phút
FK Sochi
13'
Artur Yusupov Rimovich
33'
Igor Yurganov
35'
0 - 1 Ibragim Tsallagov
Kiến tạo: Artur Yusupov Rimovich
Kiến tạo: Artur Yusupov Rimovich
37'
0 - 2 Vladislav Sarveli
Kiến tạo: Artem Makarchuk
Kiến tạo: Artem Makarchuk
Igor Lebedenko
Ra sân: Artem Simonyan
Ra sân: Artem Simonyan
46'
46'
Kirill Ushatov
Ra sân: Victorien Angban
Ra sân: Victorien Angban
Aleksandr Ryazantsev
Ra sân: Ivan Enin
Ra sân: Ivan Enin
46'
Ravil Netfullin
Ra sân: Ivan Temnikov
Ra sân: Ivan Temnikov
46'
46'
Christiano Fernando Noboa Tello
Ra sân: Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh
Ra sân: Joao Natailton Ramos dos Santos,Joaozinh
Vanja Drkusic(OW) 1 - 2
51'
54'
Kirill Zaika
Amur Kalmykov
Ra sân: Maksim Turishchev
Ra sân: Maksim Turishchev
55'
64'
Georgi Melkadze
Ra sân: Vladislav Sarveli
Ra sân: Vladislav Sarveli
Hojimat Erkinov
Ra sân: Mukhammad Sultonov
Ra sân: Mukhammad Sultonov
72'
74'
Timofey Margasov
Ra sân: Kirill Zaika
Ra sân: Kirill Zaika
87'
Vanja Drkusic
Igor Lebedenko
90'
90'
1 - 3 Georgi Melkadze
Kiến tạo: Christiano Fernando Noboa Tello
Kiến tạo: Christiano Fernando Noboa Tello
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Torpedo moskva
FK Sochi
2
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
13
4
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
5
13
Sút Phạt
12
45%
Kiểm soát bóng
55%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
424
Số đường chuyền
534
78%
Chuyền chính xác
83%
9
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
2
23
Đánh đầu
23
9
Đánh đầu thành công
14
2
Cứu thua
4
10
Rê bóng thành công
18
4
Đánh chặn
11
24
Ném biên
17
10
Cản phá thành công
18
15
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
3
Đội hình xuất phát
Torpedo moskva
4-2-3-1
FK Sochi
3-4-3
51
Botnar
44
Samsonov
5
Shumskikh
4
Kozhemyakin
11
Temnikov
20
Pomerko
35
Enin
23
Simonyan
18
Karaev
14
Sultonov
19
Turishchev
1
Adamov
20
Yurganov
3
Drkusic
13
Terekhov
27
Zaika
5
Angban
15
Tsallagov
17
Makarchuk
22
Santos,Joaozinh
10
Sarveli
6
Rimovich
Đội hình dự bị
Torpedo moskva
Ravil Netfullin
52
Aleksandr Ryazantsev
7
Egor Baburin
12
Bogdan Reichman
8
Aleksandr Orekhov
15
Hojimat Erkinov
22
Dzambolat Tsallagov
17
Denis Laptev
55
Igor Lebedenko
10
Andrey Evdokimov
99
Amur Kalmykov
9
Igor Smolnikov
28
FK Sochi
34
Timofey Margasov
16
Christiano Fernando Noboa Tello
14
Daniil Martovoy
12
Nikolay Zabolotny
11
Maksim Barsov
35
Soslan Dzhanaev
9
Georgi Melkadze
45
Ivan Miladinovic
18
Nikita Aleksandrovich Burmistrov
26
Artem Meshchaninov
23
Kirill Ushatov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2.67
1.67
Bàn thua
0.33
5
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
1.67
6.33
Sút trúng cầu môn
5
38.67%
Kiểm soát bóng
34%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Torpedo moskva (16trận)
Chủ
Khách
FK Sochi (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
4
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
3
1
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
2