Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.95
0.95
-0.25
0.97
0.97
O
2.5
0.93
0.93
U
2.5
0.93
0.93
1
2.96
2.96
X
3.50
3.50
2
2.19
2.19
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.73
0.73
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Torpedo moskva
Phút
Lokomotiv Moscow
31'
Maksim Nenakhov
Artem Samsonov
42'
Igor Lebedenko
Ra sân: Maksim Turishchev
Ra sân: Maksim Turishchev
46'
46'
Stanislav Magkeev
48'
0 - 1 Artem Karpukas
Kiến tạo: Ivan Ignatyev
Kiến tạo: Ivan Ignatyev
Mark Koszta
Ra sân: David Karaev
Ra sân: David Karaev
58'
Mario Curic
Ra sân: Khozhimat Erkinov
Ra sân: Khozhimat Erkinov
58'
Bojan Roganovic
65'
70'
Anton Miranchuk
Ra sân: Ivan Ignatyev
Ra sân: Ivan Ignatyev
71'
Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho
Ra sân: Artem Karpukas
Ra sân: Artem Karpukas
Mihail Caimacov
Ra sân: Igor Savic
Ra sân: Igor Savic
76'
Mukhammad Sultonov
Ra sân: Bojan Roganovic
Ra sân: Bojan Roganovic
76'
85'
Anton Miranchuk
88'
Gyrano Kerk
Ra sân: Francois Kamano
Ra sân: Francois Kamano
90'
Tin Jedvaj
Ra sân: Stanislav Magkeev
Ra sân: Stanislav Magkeev
Mihail Caimacov
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Torpedo moskva
Lokomotiv Moscow
6
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
3
4
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
3
47%
Kiểm soát bóng
53%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
330
Số đường chuyền
393
70%
Chuyền chính xác
75%
10
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
1
33
Đánh đầu
33
13
Đánh đầu thành công
20
4
Cứu thua
1
14
Rê bóng thành công
10
3
Đánh chặn
10
32
Ném biên
26
14
Cản phá thành công
10
14
Thử thách
15
0
Kiến tạo thành bàn
1
Đội hình xuất phát
Torpedo moskva
3-4-2-1
Lokomotiv Moscow
4-2-3-1
12
Baburin
44
Samsonov
4
Kozhemyakin
13
Sapic
90
Roganovic
35
Enin
24
Savic
28
Smolnikov
22
Erkinov
18
Karaev
19
Turishchev
1
Marinato
24
Nenakhov
6
Barinov
20
Kuzmichev
71
Tiknizyan
93
Karpukas
4
Magkeev
10
Isidor
69
Kulikov
25
Kamano
9
Ignatyev
Đội hình dự bị
Torpedo moskva
Mark Koszta
26
Mihail Caimacov
27
Igor Lebedenko
10
Damien Le Tallec
21
Mukhammad Sultonov
14
Bogdan Reichman
8
Mario Curic
97
Aleksandr Dovbnya
56
Denis Laptev
55
Egor Proshkin
49
Lokomotiv Moscow
18
Mark Mampasi
29
Pedro Gabriel Pereira Lopes, Pedrinho
60
Andrey Savin
7
Gyrano Kerk
2
Dmitry Zhivoglyadov
16
Tin Jedvaj
11
Anton Miranchuk
12
Mario Mitaj
77
Marko Rakonjac
53
Daniil Khudyakov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
2
1.67
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
1.33
6.33
Sút trúng cầu môn
4.67
38.67%
Kiểm soát bóng
47.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Torpedo moskva (16trận)
Chủ
Khách
Lokomotiv Moscow (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
5
0
HT-H/FT-T
0
0
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
3
1
0
0
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
3
HT-B/FT-B
1
1
1
3