Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+2
0.97
0.97
-2
0.95
0.95
O
3.25
1.00
1.00
U
3.25
0.86
0.86
1
12.00
12.00
X
6.70
6.70
2
1.18
1.18
Hiệp 1
+0.75
1.04
1.04
-0.75
0.84
0.84
O
1.25
0.87
0.87
U
1.25
1.01
1.01
Diễn biến chính
Torpedo moskva
Phút
Zenit St. Petersburg
Artem Samsonov
43'
Igor Lebedenko
Ra sân: Artem Samsonov
Ra sân: Artem Samsonov
46'
Maksim Turishchev
Ra sân: Khozhimat Erkinov
Ra sân: Khozhimat Erkinov
46'
Mukhammad Sultonov
Ra sân: David Karaev
Ra sân: David Karaev
46'
63'
Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
Ra sân: Andrey Mostovoy
Ra sân: Andrey Mostovoy
64'
Zander Mateo Casierra Cabezas
Ra sân: Ivan Sergeyev
Ra sân: Ivan Sergeyev
70'
0 - 1 Malcom Filipe Silva Oliveira
Kiến tạo: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
Kiến tạo: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
Stefan Sapic
Ra sân: Mukhammad Sultonov
Ra sân: Mukhammad Sultonov
73'
Bogdan Reichman
Ra sân: Aleksandr Ryazantsev
Ra sân: Aleksandr Ryazantsev
76'
Damien Le Tallec
77'
79'
Gustavo Mantuan
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
Ra sân: Malcom Filipe Silva Oliveira
81'
0 - 2 Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
Kiến tạo: Gustavo Mantuan
Kiến tạo: Gustavo Mantuan
88'
Aleksandr Erokhin
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
88'
Zelimkhan Bakaev
Ra sân: Daler Kuzyaev
Ra sân: Daler Kuzyaev
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Torpedo moskva
Zenit St. Petersburg
3
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
4
Tổng cú sút
17
2
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
4
38%
Kiểm soát bóng
62%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
382
Số đường chuyền
610
73%
Chuyền chính xác
85%
17
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
2
23
Đánh đầu
21
8
Đánh đầu thành công
14
3
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
15
4
Đánh chặn
7
14
Ném biên
24
20
Cản phá thành công
15
7
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
2
90
Pha tấn công
108
28
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Torpedo moskva
3-4-2-1
Zenit St. Petersburg
4-3-3
12
Baburin
49
Proshkin
21
Tallec
52
Netfullin
90
Roganovic
7
Ryazantsev
35
Enin
44
Samsonov
22
Erkinov
28
Smolnikov
18
Karaev
41
Kerzhakov
15
Karavaev
6
Lovren
28
Alip
3
Melo
14
Kuzyaev
5
Teheran
8
Silva
10
Oliveira
33
Sergeyev
17
Mostovoy
Đội hình dự bị
Torpedo moskva
Maksim Turishchev
19
Bogdan Reichman
8
Igor Lebedenko
10
Mukhammad Sultonov
14
Stefan Sapic
13
Artem Simonyan
23
Denis Laptev
55
Mihail Caimacov
27
Aleksandr Dovbnya
56
Mark Koszta
26
Mario Curic
97
Zenit St. Petersburg
11
Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
31
Gustavo Mantuan
30
Zander Mateo Casierra Cabezas
21
Aleksandr Erokhin
7
Zelimkhan Bakaev
1
Ivan
2
Dmitriy Chistyakov
23
Arsen Adamov
19
Aleksey Sutormin
4
Daniil Krugovoy
95
Georgiy Korolev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2
Bàn thắng
3.33
1.67
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
6.67
1
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
8
38.67%
Kiểm soát bóng
36.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Torpedo moskva (16trận)
Chủ
Khách
Zenit St. Petersburg (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
0
4
0
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
3
1
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
4