Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.05
1.05
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
1.72
1.72
X
3.85
3.85
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Trabzonspor
Phút
Adana Demirspor
Bengadli Fode Koita
Ra sân: Andreas Cornelius
Ra sân: Andreas Cornelius
13'
Anthony Nwakaeme 1 - 0
26'
Marek Hamsik 2 - 0
Kiến tạo: Anthony Nwakaeme
Kiến tạo: Anthony Nwakaeme
54'
61'
Matias Ezequiel Vargas Martin
Ra sân: Birkir Bjarnason
Ra sân: Birkir Bjarnason
72'
Britt Assombalonga
Ra sân: Babajide David Akintola
Ra sân: Babajide David Akintola
Anastasios Bakasetas
Ra sân: Bengadli Fode Koita
Ra sân: Bengadli Fode Koita
72'
80'
Tarik Camdal
Ra sân: Jonas Svensson
Ra sân: Jonas Svensson
80'
Metehan Mimaroglu
Ra sân: Yunus Akgun
Ra sân: Yunus Akgun
82'
Barwuah Mario Balotelli
Yusuf Sari
Ra sân: Abdulkadir Omur
Ra sân: Abdulkadir Omur
86'
Bruno Peres
Ra sân: Emmanouil Siopis
Ra sân: Emmanouil Siopis
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Trabzonspor
Adana Demirspor
2
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
0
Thẻ vàng
1
5
Tổng cú sút
18
3
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
8
0
Cản sút
6
54%
Kiểm soát bóng
46%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
568
Số đường chuyền
466
86%
Chuyền chính xác
86%
6
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
3
31
Đánh đầu
31
15
Đánh đầu thành công
16
5
Cứu thua
1
23
Rê bóng thành công
16
7
Đánh chặn
6
22
Ném biên
13
1
Dội cột/xà
0
23
Cản phá thành công
16
21
Thử thách
20
1
Kiến tạo thành bàn
0
115
Pha tấn công
99
59
Tấn công nguy hiểm
86
Đội hình xuất phát
Trabzonspor
4-2-3-1
Adana Demirspor
4-2-3-1
1
Cakir
24
Denswil
13
Souza
32
Ie
8
Tokoz
5
Ozdemir
6
Siopis
9
Nwakaeme
17
Hamsik
10
Omur
14
Cornelius
49
Muric
22
Svensson
5
Akaydin
91
Deli
95
Rassoul
8
Kurt
90
Stambouli
23
Akgun
67
Bjarnason
11
Akintola
9
Balotelli
Đội hình dự bị
Trabzonspor
Bengadli Fode Koita
19
Ismail Koybasi
23
Yunus Malli
29
Anastasios Bakasetas
11
Arda Akbulut
59
Huseyin Turkmen
4
Bruno Peres
33
Abdulkadir Parmak
61
Serkan Asan
99
Yusuf Sari
7
Adana Demirspor
6
Kaan Kanak
77
Matias Ezequiel Vargas Martin
7
Britt Assombalonga
19
Lucas Nahuel Castro
2
Tayyib Talha Sanuc
4
Semih Guler
88
Gokhan Inler
35
Ferhat Kaplan
17
Metehan Mimaroglu
20
Tarik Camdal
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
1
Bàn thua
2.67
4.33
Phạt góc
5.67
4.67
Thẻ vàng
3
5
Sút trúng cầu môn
4.33
64%
Kiểm soát bóng
50%
15
Phạm lỗi
9.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Trabzonspor (13trận)
Chủ
Khách
Adana Demirspor (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
4
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
3
0