Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.5
1.06
1.06
U
2.5
0.80
0.80
1
2.77
2.77
X
3.25
3.25
2
2.43
2.43
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.84
0.84
O
1
1.08
1.08
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Trabzonspor
Phút
Fenerbahce
Caleb Ekuban
7'
56'
Mert Yandas
66'
Mbwana Samatta
Ra sân: Mesut Ozil
Ra sân: Mesut Ozil
66'
Enner Valencia
Ra sân: Mame Baba Thiam
Ra sân: Mame Baba Thiam
72'
Serdar Aziz
74'
Ferdi Kadioglu
Ra sân: Bright Osayi Samuel
Ra sân: Bright Osayi Samuel
74'
Ozan Tufan
Ra sân: Mert Yandas
Ra sân: Mert Yandas
Yusuf Sari
Ra sân: Caleb Ekuban
Ra sân: Caleb Ekuban
75'
76'
0 - 1 Dimitrios Pelkas
Kiến tạo: Ferdi Kadioglu
Kiến tạo: Ferdi Kadioglu
Yunus Malli
Ra sân: Serkan Asan
Ra sân: Serkan Asan
79'
Abdulkadir Parmak
Ra sân: Marlon Rodrigues Xavier
Ra sân: Marlon Rodrigues Xavier
86'
Benik Afobe
Ra sân: Flavio Medeiros da Silva
Ra sân: Flavio Medeiros da Silva
86'
86'
Filip Novak
Ra sân: Dimitrios Pelkas
Ra sân: Dimitrios Pelkas
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Trabzonspor
Fenerbahce
5
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
16
Tổng cú sút
12
1
Sút trúng cầu môn
8
8
Sút ra ngoài
3
7
Cản sút
1
49%
Kiểm soát bóng
51%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
411
Số đường chuyền
438
82%
Chuyền chính xác
83%
13
Phạm lỗi
15
0
Việt vị
2
34
Đánh đầu
34
16
Đánh đầu thành công
18
7
Cứu thua
1
20
Rê bóng thành công
17
7
Đánh chặn
10
29
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
0
20
Cản phá thành công
17
10
Thử thách
10
0
Kiến tạo thành bàn
1
95
Pha tấn công
77
75
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Trabzonspor
4-2-3-1
Fenerbahce
4-2-3-1
1
Cakir
3
Xavier
13
Souza
32
Ie
99
Asan
2
Ozdemir
24
Silva
9
Nwakaeme
11
Bakasetas
18
Ekuban
21
Semedo
1
Bayindi
77
Gonul
4
Aziz
26
Tisserand
41
Szalai
5
Sosa
8
Yandas
21
Samuel
67
Ozil
14
Pelkas
27
Thiam
Đội hình dự bị
Trabzonspor
Huseyin Turkmen
4
Lewis Baker
8
Benik Afobe
79
Atakan Gunduz
39
Abdulkadir Parmak
61
Faruk Can Genc
75
Yunus Malli
29
Yusuf Sari
7
Erce Kardesler
16
Majid Hosseini
5
Fenerbahce
7
Ozan Tufan
16
Ferdi Kadioglu
29
Sinan Gumus
9
Papiss Cisse
37
Filip Novak
15
Harun Tekin
3
Mauricio Lemos
35
Nazim Sangare
10
Mbwana Samatta
13
Enner Valencia
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
4.67
4.67
Thẻ vàng
3.33
5
Sút trúng cầu môn
4.33
64%
Kiểm soát bóng
53%
15
Phạm lỗi
14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Trabzonspor (13trận)
Chủ
Khách
Fenerbahce (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
3
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
4
0
0
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
1
1
2