Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-0.5
0.76
0.76
+0.5
1.13
1.13
O
2.75
0.96
0.96
U
2.75
0.90
0.90
1
1.76
1.76
X
3.75
3.75
2
4.10
4.10
Hiệp 1
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
1
0.76
0.76
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Trabzonspor
Phút
Hatayspor
Jorge Djaniny Tavares Semedo 1 - 0
Kiến tạo: Andreas Cornelius
Kiến tạo: Andreas Cornelius
24'
31'
Sadik Bas
Ra sân: Burak Camoglu
Ra sân: Burak Camoglu
Andreas Cornelius 2 - 0
Kiến tạo: Stefano Denswil
Kiến tạo: Stefano Denswil
38'
45'
Muhammed Mert
Ra sân: Saba Lobzhanidze
Ra sân: Saba Lobzhanidze
45'
Ayoub El Kaabi
Ra sân: Dylan Saint Louis
Ra sân: Dylan Saint Louis
45'
Strahil Popov
Ra sân: Burak Oksuz
Ra sân: Burak Oksuz
Emmanouil Siopis
Ra sân: Jorge Djaniny Tavares Semedo
Ra sân: Jorge Djaniny Tavares Semedo
64'
Abdulkadir Omur
Ra sân: Anastasios Bakasetas
Ra sân: Anastasios Bakasetas
64'
Anders Trondsen
Ra sân: Stefano Denswil
Ra sân: Stefano Denswil
76'
Bengadli Fode Koita
Ra sân: Andreas Cornelius
Ra sân: Andreas Cornelius
77'
Abdulkadir Parmak
Ra sân: Dorukhan Tokoz
Ra sân: Dorukhan Tokoz
86'
90'
Bertug Yildirim
Ra sân: Ruben Ribeiro
Ra sân: Ruben Ribeiro
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Trabzonspor
Hatayspor
6
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
17
Tổng cú sút
6
9
Sút trúng cầu môn
3
6
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
0
59%
Kiểm soát bóng
41%
75%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
25%
587
Số đường chuyền
409
91%
Chuyền chính xác
86%
7
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
1
19
Đánh đầu
19
7
Đánh đầu thành công
12
3
Cứu thua
7
18
Rê bóng thành công
11
14
Đánh chặn
5
16
Ném biên
22
18
Cản phá thành công
11
7
Thử thách
6
4
Kiến tạo thành bàn
0
115
Pha tấn công
103
59
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Trabzonspor
4-2-3-1
Hatayspor
5-4-1
1
Cakir
24
Denswil
13
Souza
32
Ie
33
Peres
5
Ozdemir
8
Tokoz
21
Semedo
17
Hamsik
11
Bakasetas
14
Cornelius
1
Mohamedi
2
Camoglu
22
Kurucuk
53
Oksuz
6
Falette
23
Adekugbe
11
Lobzhanidze
5
Sackey
7
Ribeiro
95
Louis
92
Diouf
Đội hình dự bị
Trabzonspor
Abdulkadir Omur
10
Arda Akbulut
59
Bengadli Fode Koita
19
Anders Trondsen
15
Yunus Malli
29
Abdulkadir Parmak
61
Ahmetcan Kaplan
70
Serkan Asan
99
Emmanouil Siopis
6
Ismail Koybasi
23
Hatayspor
4
Onur Ergun
73
Osman Can Guleryuz
19
Muhammed Mert
99
Bertug Yildirim
61
Bulent Cevahir
87
Eren Fansa
25
Ayoub El Kaabi
31
Abdullah Yigiter
77
Sadik Bas
90
Strahil Popov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
0.33
1
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
5.67
4.67
Thẻ vàng
2.33
5
Sút trúng cầu môn
3
64%
Kiểm soát bóng
48.67%
15
Phạm lỗi
13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Trabzonspor (13trận)
Chủ
Khách
Hatayspor (7trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
1
4
0
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
2
0