Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
-1.25
1.11
1.11
+1.25
0.78
0.78
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.46
1.46
X
4.10
4.10
2
6.60
6.60
Hiệp 1
-0.5
1.09
1.09
+0.5
0.79
0.79
O
1
0.88
0.88
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Trabzonspor
Phút
Yeni Malatyaspor
Andreas Cornelius 1 - 0
Kiến tạo: Anthony Nwakaeme
Kiến tạo: Anthony Nwakaeme
23'
38'
Karim Hafez
66'
Mert Mirac Altintas
Ra sân: Stevie Mallan
Ra sân: Stevie Mallan
79'
Haqi Osman
Ra sân: Kubilay Kanatsizkus
Ra sân: Kubilay Kanatsizkus
Emmanouil Siopis
Ra sân: Dorukhan Tokoz
Ra sân: Dorukhan Tokoz
82'
86'
Jospin Nshimirimana
Berat Ozdemir
Ra sân: Anastasios Bakasetas
Ra sân: Anastasios Bakasetas
87'
Yusuf Sari
Ra sân: Abdulkadir Omur
Ra sân: Abdulkadir Omur
90'
Bengadli Fode Koita
Ra sân: Andreas Cornelius
Ra sân: Andreas Cornelius
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Trabzonspor
Yeni Malatyaspor
7
Phạt góc
2
5
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
24
Tổng cú sút
3
7
Sút trúng cầu môn
0
7
Sút ra ngoài
3
10
Cản sút
0
70%
Kiểm soát bóng
30%
71%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
29%
669
Số đường chuyền
280
89%
Chuyền chính xác
73%
9
Phạm lỗi
12
6
Việt vị
0
21
Đánh đầu
21
13
Đánh đầu thành công
8
0
Cứu thua
7
17
Rê bóng thành công
16
11
Đánh chặn
8
21
Ném biên
23
17
Cản phá thành công
16
18
Thử thách
8
2
Kiến tạo thành bàn
0
109
Pha tấn công
57
90
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Trabzonspor
4-2-3-1
Yeni Malatyaspor
5-4-1
1
Cakir
23
Koybasi
24
Denswil
4
Turkmen
33
Peres
17
Hamsik
8
Tokoz
9
Nwakaeme
11
Bakasetas
10
Omur
14
Cornelius
25
Ozbir
7
Eskihellac
16
Ciftpinar
26
Kaya
3
Awuku
45
Hafez
14
Mallan
8
Aabid
66
Nshimirimana
44
Chouiar
90
Kanatsizkus
Đội hình dự bị
Trabzonspor
Salih Kavrazli
28
Yusuf Sari
7
Erce Kardesler
16
Emmanouil Siopis
6
Cem Akpinar
41
Berat Ozdemir
5
Yunus Malli
29
Arda Akbulut
59
Ahmetcan Kaplan
70
Bengadli Fode Koita
19
Yeni Malatyaspor
22
Abdulsamed Damlu
80
Muhammed Emin Sarikaya
77
Mert Mirac Altintas
99
Ahmet Eyup Turkaslan
15
Eric Ndizeye
19
Haqi Osman
17
Mert Ornek
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
1.33
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
3
4.33
Phạt góc
2
4.67
Thẻ vàng
1
5
Sút trúng cầu môn
2.33
64%
Kiểm soát bóng
41%
15
Phạm lỗi
5.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Trabzonspor (13trận)
Chủ
Khách
Yeni Malatyaspor (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
1
0
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
2
0