Cược chấp
BT trên/dưới
Cả trận
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.99
0.99
O
2.75
1.02
1.02
U
2.75
0.88
0.88
1
2.87
2.87
X
3.40
3.40
2
2.10
2.10
Hiệp 1
+0
1.19
1.19
-0
0.74
0.74
O
0.5
0.33
0.33
U
0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
Tromso IL
Phút
Molde
6'
Valdemar Jensen
Ra sân: Anders Hagelskjaer
Ra sân: Anders Hagelskjaer
16'
Mathias Fjortoft Lovik
33'
0 - 1 Kristian Eriksen
Kiến tạo: Martin Linnes
Kiến tạo: Martin Linnes
61'
0 - 2 Mathias Fjortoft Lovik
69'
Eirik Hestad
Ra sân: Markus Kaasa
Ra sân: Markus Kaasa
Lasse Nilsen
Ra sân: Winston Robin Yaw Paintsil
Ra sân: Winston Robin Yaw Paintsil
69'
Felix Vrede Winther
Ra sân: Runar Norheim
Ra sân: Runar Norheim
77'
78'
Albert Posiadala
81'
Aaron Samuel Olanare
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Markus Johnsgard
Ra sân: Jakob Napoleon Romsaas
Ra sân: Jakob Napoleon Romsaas
85'
Sakarias Opsahl
Ra sân: Jens Hjertoe-Dahl
Ra sân: Jens Hjertoe-Dahl
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Tromso IL
Molde
5
Phạt góc
0
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
13
2
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
6
2
Cản sút
0
4
Sút Phạt
6
50%
Kiểm soát bóng
50%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
4
Phạm lỗi
4
2
Việt vị
0
5
Cứu thua
3
140
Pha tấn công
129
41
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Tromso IL
3-5-2
Molde
3-5-2
1
Haugaard
4
Skjaervik
5
Jenssen
21
Guddal
23
Norheim
8
Antonsen
11
Jenssen
6
Hjertoe-Dahl
17
Paintsil
10
Romsaas
9
Nordas
22
Posiadala
3
Oyvann
25
Hagelskjaer
26
Amundsen
21
Linnes
15
Kaasa
17
Daehli
16
Breivik
31
Lovik
7
Eikrem
20
Eriksen
Đội hình dự bị
Tromso IL
Mamadou Thierno Barry
14
Markus Johnsgard
18
Lasse Nilsen
25
Sakarias Opsahl
22
Christophe Psyche
28
Simon Thomas
12
Isak Kjelsrud Vik
26
Felix Vrede Winther
7
Molde
2
Martin Bjornbak
23
Sondre Milian Granaas
19
Eirik Haugan
5
Eirik Hestad
1
Jacob Karlstrom
4
Valdemar Jensen
11
Aaron Samuel Olanare
6
Alwande Roaldsoy
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất
10 trận gần nhất
Chủ
Khách
2.33
Bàn thắng
3.33
2
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
5
0.33
Thẻ vàng
2
4.33
Sút trúng cầu môn
6.33
44.67%
Kiểm soát bóng
57.67%
5.33
Phạm lỗi
5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Tromso IL (36trận)
Chủ
Khách
Molde (37trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
6
11
1
HT-H/FT-T
2
4
0
1
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
1
4
2
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
6
4
2
8